- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[5801272332]-CÔNG TY TNHH GIỐNG CÂY TRỒNG THỰC NGHIỆM NAM LÂM ĐỒNG
CÔNG TY TNHH GIỐNG CÂY TRỒNG THỰC NGHIỆM NAM LÂM ĐỒNG | |
---|---|
Mã số thuế | 5801272332 |
Địa chỉ | Thôn 1, Xã Hà Lâm, Huyện Đạ Huoai, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN MẾN |
Điện thoại | |
Ngày hoạt động | 2015-04-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Đạ Huoai - Đạ Tểh - Cát |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
|
Cập nhật mã số thuế 5801272332 lần cuối vào 2025-02-26 21:33:06. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0121 | Trồng cây ăn quả |
0123 | Trồng cây điều |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác
Chi tiết: trồng cây công nghiệp dài ngày. |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
Chi tiết: sản xuất các loại giống cây trồng: siêu chủng, nguyên chủng, xác nhận tiến độ kỹ thuật giống lai F1, giống bố mẹ, giống đầu dòng; khảo nghiệm, làm thuần, phục tráng các loại giống cây trồng; sản xuất các loại giống nấm. |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
Chi tiết: cung cấp giống cây trồng. |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng
Chi tiết: ươm trồng cây lâm nghiệp. |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
Chi tiết: nuôi trồng thủy sản nước ngọt, nước lợ. |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết: chế biến và bảo quản rau quả khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: xây dựng công trình công nghiệp, giao thông (cầu, đường, cống...), thủy lợi; công trình ngầm dưới đất, dưới nước; công trình viễn thông ngầm, nổi. |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: bán buôn trâu, bò. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Mua bán vật liệu xây dựng. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp. |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn; Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: nhà nghỉ, khu du lịch sinh thái và nghỉ dưỡng |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |