- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0315358286]-CÔNG TY TNHH GLOBAL SEAFOODS
CÔNG TY TNHH GLOBAL SEAFOODS | |
---|---|
Tên quốc tế | GLOBAL SEAFOODS COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | GLOBAL SEAFOODS CO., LTD |
Mã số thuế | 0315358286 |
Địa chỉ | 269/20/6 Đường Vĩnh Viễn, Phường 05, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN QUỐC VINH |
Điện thoại | |
Ngày hoạt động | 2018-10-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 10 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
Cập nhật mã số thuế 0315358286 lần cuối vào 2025-02-23 21:23:04. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết: Gia công các mặt hàng thủy sản |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết: Gia công các mặt hàng nông sản |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Gia công các mặt hàng thực phẩm (không giết mổ gia súc, gia cầm tại trụ sở) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy sản, rau quả, cà phê, chè, đường (không hoạt động tại trụ sở), sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn các sản phẩm nhựa, nguyên liệu từ nhựa, chất dẻo dạng nguyên sinh, cao su, bao bì |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: Bán buôn sản phẩm từ plastics (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Chi tiết: Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |