- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2301238828]-CÔNG TY TNHH GNPT BAC NINH
CÔNG TY TNHH GNPT BAC NINH | |
---|---|
Tên quốc tế | GNPT BAC NINH COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | GNPT BAC NINH CO.,LTD |
Mã số thuế | 2301238828 |
Địa chỉ | Xóm Mận, Xã Mão Điền, Thị xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam |
Người đại diện | GIL HANGSEOK |
Điện thoại | 0986251183 |
Ngày hoạt động | 2023-03-31 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Gia Thuận |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
|
Cập nhật mã số thuế 2301238828 lần cuối vào 2025-02-14 18:24:04. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại-
Chi tiết: - Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa tương tự bằng kim loại để chứa hoặc phục vụ sản xuất; - Sản xuất thùng chứa bằng kim loại cho nén và hoá lỏng khí đốt. |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: - Mạ, đánh bóng kim loại - Xử lý kim loại bằng phương pháp nhiệt; - Khoan, tiện, nghiền, mài, bào, đục, cưa, đánh bóng, hàn, nối...các phần của khung kim loại; - Mài, đánh bóng kim loại. |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử
Chi tiết: - Sản xuất tụ điện; điện trở; bo mạch điện tử; liên kết điện tử; mạch điền tích hợp; - Sản xuất ống hai cực, bóng bán dẫn, bộ chia liên quan; - Sản xuất phần cảm điện (cuộn cảm kháng, cuộn dây, bộ chuyển), loại linh kiện điện tử. |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
Chi tiết: - Sản xuất mô tơ, phát điện, biến thế điện thiết bị phân phối điều khiển điện; - Sản xuất các máy biến thế điện, phân phối và các máy biến thế chuyên dung; - Sản xuất máy phát điện, tập trung; bộ chuyển mạch và tổng đài, rơle và điều khiển công nghiệp. |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
Chi tiết: - Sản xuất vòi và van công nghiệp, bao gồm van điều chỉnh và vòi thông; - Sản xuất máy bơm không khí hoặc chân không, máy nén khí và gas khác; - Sản xuất máy bơm cho chất lỏng, có hoặc không có thiết bị đo; - Sản xuất máy bơm tay; - Sản xuất máy bơm thiết kế cho máy với động cơ đốt trong: bơm dầu, nước hoặc nhiên liệu cho động cơ mô tô; - Sản xuất vòi và van làm nóng; - Sản xuất vòi và van vệ sinh. |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
Chi tiết: - Sản xuất bi rời, ô bi, vòng bi tròn và các chi tiết khác; - Sản xuất truyền trục và quay: trục cam, tay quay, lắc quay tay, Trục phẳng, bánh răng chuyển động ma sát; - Sản xuất bánh răng, hệ thống bánh răng và hộp số, các hộp thay đổi tốc độ khác; - Sản xuất bánh đà và ròng rọc. |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác-
Chi tiết: - Sản xuất các máy sử dụng đặc biệt chưa được phân vào đâu; - Sản xuất máy sản xuất chất bán dẫn |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
Chi tiết: - Sửa chữa các thùng, bể chứa, container bằng kim loại; - Sửa chữa và bảo dưỡng đường ống; - Sửa chữa hàn cơ động; - Sửa chữa các thùng hàng hóa bằng thép của tàu thủy. |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: - Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện động cơ không tự động; - Sửa chữa và bảo dưỡng máy bơm và thiết bị có liên quan; - Sửa chữa van; - Sửa chữa các dụng cụ cầm tay chạy điện khác; - Sửa chữa và bảo dưỡng các dụng cụ và phụ tùng máy móc cắt kim loại và tạo hình kim loại; - Sửa chữa và bảo dưỡng các dụng cụ máy móc khác; - Sửa chữa và bảo dưỡng các máy móc dùng cho mục đích chuyên dụng khác; |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
Chi tiết: - Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị động cơ máy bay; - Sửa chữa và bảo dưỡng các công cụ dùng để điều tra; - Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị kiểm tra bộ phận thoát khí tự động; - Sửa chữa các dụng cụ và thiết bị quang học như kính lúp, ống nhòm, kính hiển vi kính thiên văn, lăng kính, và thấu kính, thiết bị chụp ảnh. |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện
Chi tiết: - Sửa chữa và bảo dưỡng các loại máy biến thế điện, máy biến thế phân loại và máy biến thế đặc biệt; - Sửa chữa và bảo dưỡng môtơ điện, máy phát điện và bộ môtơ máy phát đi; - Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị tổng đài và thiết bị chuyển đổi; - Sửa chữa và bảo dưỡng các rơle và bộ điều khiển công nghiệp; - Sửa chữa và bảo dưỡng pin và ắc quy; - Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị điện chiếu sáng; - Sửa chữa và bảo dưỡng các thiết bị dây dẫn điện và thiết bị không dẫn điện để dùng cho các mạch điện. |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: - Lắp đặt máy công nghiệp trong các nhà máy công nghiệp; - Lắp đặt thiết bị kiểm soát quá trình công nghiệp; - Tháo dỡ các máy móc và thiết bị cỡ lớn; - Lắp đặt thiết bị máy. |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: - Lắp đặt Dây dẫn và thiết bị điện; Đường dây thông tin liên lạc;Mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học; Hệ thống chiếu sáng; Chuông báo cháy. |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn quần áo bảo hộ lao động |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; - Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự ; - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao ; - Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu. |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Chi tiết: Bán buôn máy tính; thiết bị ngoại vi; phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: - Bán buôn van và ống điện tử; - Bán buôn thiết bị bán dẫn; - Bán buôn mạch tích hợp và mạch vi xử lý; - Bán buôn mạch in; - Bán buôn băng, đĩa từ, băng đĩa quang (CDs, DVDs) chưa ghi (băng, đĩa trắng); - Bán buôn thiết bị điện thoại và truyền thông; - Bán buôn tivi, radio, thiết bị vô tuyến, hữu tuyến; - Bán buôn đầu đĩa CD, DVD. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng, trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi - Bán buôn bàn, ghế, tủ văn phòng; - Bán buôn dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp; - Bán buôn vật liệu điện khác như động cơ điện, máy biến thế; - Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; - Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; - Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; - Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường. |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: - Bán buôn nhiên liệu, dầu mỡ nhờn, dầu bôi trơn ; - Dầu mỏ, dầu thô, diesel nhiên liệu, xăng, dầu nhiên liệu, dầu đốt nóng, dầu hỏa. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: - Bán buôn quặng sắt và quặng kim loại màu; - Bán buôn sắt thép và kim loại màu ở dạng nguyên sinh; - Bán buôn bán thành phẩm bằng sắt thép và kim loại màu; - Bán buôn đồng, chì, nhôm, kẽm và kim loại màu khác dạng nguyên sinh và bán thành phẩm: thỏi, thanh, tấm, lá, dải, dạng hình. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; - Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su; - Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác; - Bán buôn sơn và véc ni. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn hoá chất công nghiệp như: Anilin, mực in, tinh dầu. |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Bán buôn Radiô, cassette, tivi; Loa, thiết bị âm thanh nổ; Máy nghe nhạc |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |