- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0600348039]-CÔNG TY TNHH GỖ MỸ NGHỆ HÀ THƯƠNG
CÔNG TY TNHH GỖ MỸ NGHỆ HÀ THƯƠNG | |
---|---|
Tên quốc tế | HA THUONG FINE ART WOOD COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HA THUONG FINE ART WOOD CO.,LTD |
Mã số thuế | 0600348039 |
Địa chỉ | Thôn La Xuyên, Xã Yên Ninh, Huyện ý Yên, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
Người đại diện | TRƯƠNG MẠNH HÀ |
Điện thoại | 02283823523 |
Ngày hoạt động | 2006-05-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực ý Yên - Vụ Bản |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Sản xuất gỗ, đồ gỗ |
Cập nhật mã số thuế 0600348039 lần cuối vào 2025-02-22 21:01:36. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất gỗ, đồ gỗ |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác
Chi tiết: Sản xuất biển báo hướng dẫn bằng chất liệu phản quang |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp; Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng xây dựng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện, điện tử, điện lạnh, điện công nghiệp, dân dụng và chiếu sáng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Nạo vét sông, ngòi, luồng lạch, bến bãi và cửa biển; Phòng chống mối công trình |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Mua bán nông, lâm sản |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Mua bán gỗ, đồ gỗ |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Mua bán phân bón, giống cây trồng, vật tư nông nghiệp, thuốc bảo vệ thực vật, thuốc thú y; Mua bán phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng cấp III; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông cầu - đường bộ cấp III. Quản lý dự đầu tư xây dựng công trình. Giám sát công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; Giám sát công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị thông tin liên lạc; Giám sát hạ tầng kỹ thuật |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |