- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2500289778]-CÔNG TY TNHH GỐM - XÂY DỰNG - THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI HOÀNG KIM
CÔNG TY TNHH GỐM - XÂY DỰNG - THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI HOÀNG KIM | |
---|---|
Tên quốc tế | HOANG KIM TRANSPORTATION - TRADE CONSTRUCTION - POTTERY COMPANY LIMITTED |
Tên viết tắt | HOANG KIM POTTERY CO., LTD |
Mã số thuế | 2500289778 |
Địa chỉ | Thôn 1, Xã Thạch Đà, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TẠ THỊ MẾT |
Điện thoại | 0962821414 |
Ngày hoạt động | 2008-06-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Sóc Sơn - Mê Linh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
Sản xuất gạch, ngói xây dựng; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
Cập nhật mã số thuế 2500289778 lần cuối vào 2025-02-22 09:57:35. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng
Chi tiết: Trồng rừng |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Khai thác cát, sỏi |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
Chi tiết: Chế biến gỗ; |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
Chi tiết: Sản xuất gạch, ngói xây dựng; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công cơ khí sản xuất các mặt hàng cơ khí cho xây dựng và gia dụng; |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm đồ gỗ nội thất; |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: Xây dựng công trình nhà các loại; |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp; |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng công trình; |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Mua bán ô tô, xe máy; |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Mua bán các mặt hàng nông, lâm sản (theo quy định hiện hành của Nhà nước); |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Mua bán các mặt hàng điện tử, điện lạnh, đồ điện gia dụng; Mua bán gỗ và đồ gỗ; |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Mua bán xăng dầu và các sản phẩm của chúng; |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Mua bán và sản xuất hàng gốm, sứ mỹ nghệ |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Chi tiết: Vận tải hành khách đường bộ bằng ô tô (bao gồm cả vận chuyển khách du lịch); |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà nghỉ, khách sạn, |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: dịch vụ ăn uống; |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao
Chi tiết: Kinh doanh khu vui chơi thể thao, sân golf; |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: kinh doanh khu du lịch sinh thái; Kinh doanh các dịch vụ trò chơi giải trí (theo quy định hiện hành của Nhà nước); |