- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3702352833]-CÔNG TY TNHH GPSI MẮT XANH
CÔNG TY TNHH GPSI MẮT XANH | |
---|---|
Tên quốc tế | GPSI GREEN EYES COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | GPSI GREEN EYES |
Mã số thuế | 3702352833 |
Địa chỉ | Thửa đất số 18, tờ bản đồ số 45, ấp Cây Chanh, Xã Tân Định, Huyện Bắc Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TRUNG NGHĨA |
Ngày hoạt động | 2015-04-09 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bình Dương |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá
Hoạt động khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp |
Cập nhật mã số thuế 3702352833 lần cuối vào 2025-02-16 11:22:26. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
Chi tiết: Hoạt động của trang trại hữu cơ (không hoạt động tại địa điểm trụ sở chính; trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch) |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ trong các minimart |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Kinh doanh ăn uống |
8532 |
Đào tạo trung cấp
Chi tiết: Đào tạo, bồi dưỡng nhân viên điều dưỡng, chăm sóc y tế (chỉ được hoạt động khi đáp ứng các quy định của pháp luật về dạy nghề, giáo dục) |
8610 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá
Chi tiết: Hoạt động khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp |
8710 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng
Chi tiết: Nhà dưỡng lão (chỉ được hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép) |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao
Chi tiết: Phòng tập thể dục đa năng |
9319 |
Hoạt động thể thao khác
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ thể thao như cầu lông, bóng bàn, tennis, bơi lội |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ vui chơi giải trí như câu cá, cỡi ngựa; kinh doanh dịch vụ vui chơi giải trí du thuyền trên sông |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
Chi tiết: Dịch vụ chăm sóc sức khỏe như xông hơi, xoa bóp, bấm huyệt |