0119
|
Trồng cây hàng năm khác
Chi tiết: Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm
|
0128
|
Trồng cây gia vị, cây dược liệu
Chi tiết: Trồng cây dược liệu, hương liệu lâu năm
|
1079
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng
(Luật an toàn thực phẩm và Nghị định 15/2018/NĐ-CP)
|
2023
|
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
Chi tiết: - Sản xuất mỹ phẩm
(Nghị định 93/2016/NĐ-CP)
- Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
|
2100
|
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
|
3250
|
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
4311
|
Phá dỡ
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn hoa và cây; Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt,
- Bán buôn thủy sản,
- Bán buôn rau quả, cà phê,
- Bán buôn chè,
- Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Bán buôn thực phẩm chức năng
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Bán buôn dược phẩm
(Điều 33 Luật Dược ngày 06/4/2016)
- Bán buôn dụng cụ y tế: Bông, băng, gạc, dụng cụ cứu thương, kim tiêm...
- Bán buôn máy, thiết bị y tế sử dụng trong gia đình như: Máy đo huyết áp,...
(Nghị định 98/2021/NĐ-CP)
- Bán buôn mỹ phẩm, chế phẩm vệ sinh
- Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh, đồ điện gia dụng, đèn, đồ dùng nội thất.
- Bán buôn văn phòng phẩm
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
(Nghị định 98/2021/NĐ –CP)
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn hóa chất công nghiệp
(Luật hóa chất và Nghị định 113/2017/NĐ-CP)
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Rau, quả tươi, đông lạnh;
- Sữa, sản phẩm từ sữa và trứng;
- Thịt và sản phẩm từ thịt gia súc, gia cầm, tươi, đông lạnh;
- Bánh, mứt, kẹo, các sản phẩm chế biến từ bột, tinh bột.
- Bán lẻ thực phẩm chức năng
|
4761
|
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Bán lẻ thuốc chữa bệnh (Luật Dược ngày 06/4/2016)
- Bán lẻ dụng cụ y tế, thiết bị y tế và chỉnh hình (Nghị định 98/2021/NĐ-CP)
- Bán lẻ mỹ phẩm, vật phẩm vệ sinh
|
4791
|
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
5813
|
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ(Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
|
7310
|
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
|
7320
|
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công kinh doanh
|
8610
|
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá
Chi tiết: Hoạt động của bệnh viện đa khoa, bệnh viện chuyên khoa
(Luât khám bệnh chữa bệnh và Nghị định 96/2023/NĐ-CP)
|
8620
|
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
|
9000
|
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí(trừ kinh doanh vũ trường, phòng trà ca nhạc và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh).
|