- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0401705342]-CÔNG TY TNHH GREEN MINH THẮNG
CÔNG TY TNHH GREEN MINH THẮNG | |
---|---|
Tên quốc tế | GREEN MINH THANG COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | GMITCO |
Mã số thuế | 0401705342 |
Địa chỉ | Tổ 02, Thôn Phò Nam, Xã Hoà Bắc, Huyện Hoà Vang, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH VIẾT HÙNG |
Điện thoại | 0902433958 |
Ngày hoạt động | 2015-11-12 |
Quản lý bởi | Cục Thuế TP Đà Nẵng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế xây dựng công trình dân dụng; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng; Thiết kế cảnh quan công trình, quy hoạch công trình; Thiết kế cầu, đường bộ, thủy lợi; Khảo sát địa chất; |
Cập nhật mã số thuế 0401705342 lần cuối vào 2025-02-20 03:45:24. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0130 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
Chi tiết: Hoạt động của các vườn ươm cây giống nông nghiệp; |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng
Chi tiết: Ươm giống cây lâm nghiệp; Trồng cây bóng mát, cây lấy củi, cây đặc sản (hạt dẻ, thông lấy nhựa...); Trồng rừng và chăm sóc rừng trồng khác; Trồng rừng phòng hộ, phòng hộ đầu nguồn, bảo vệ đất, nguồn nước, môi trường sinh thái, chắn gió, chắn cát, chắn sóng ven biển; |
0221 |
Khai thác gỗ
Chi tiết: Khai thác gỗ rừng trồng; |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Khai thác đá làm vật liệu xây dựng thông thường (Ngoài Thành phố Đà Nẵng); |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất bột đá (Ngoài Thành phố Đà Nẵng); |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, thủy lợi, công trình thể thao, công trình điện, sân bay, bến cảng; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, inox, nhôm, kẽm; |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, véc ni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đá granite, cửa sắt, cửa gỗ, cửa nhựa, cửa cuốn, nhựa đường; |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng ô tô; |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Môi giới, định giá bất động sản; Sàn giao dịch bất động sản; |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế xây dựng công trình dân dụng; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng; Thiết kế cảnh quan công trình, quy hoạch công trình; Thiết kế cầu, đường bộ, thủy lợi; Khảo sát địa chất; |
8532 |
Đào tạo trung cấp
Chi tiết: Hoạt động của trường dạy nghề; |