- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2500651807]-CÔNG TY TNHH H2O ĐẠI DƯƠNG
CÔNG TY TNHH H2O ĐẠI DƯƠNG | |
---|---|
Tên quốc tế | H2O DAI DUONG COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | H2O DAI DUONG CO.,LTD |
Mã số thuế | 2500651807 |
Địa chỉ | Thôn Sơn Đồng, Xã Kim Long, Huyện Tam Dương, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN DUY THẮNG |
Điện thoại | 0985 476 006 |
Ngày hoạt động | 2020-08-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tam Đảo |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
- Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai, đóng bình - Sản xuất đồ uống không cồn bao gồm: + Sản xuất đồ uống không cồn trừ bia và rượu không cồn; + Sản xuất nước có mùi vị hoặc nước ngọt không cồn, có ga hoặc không có ga: nước chanh, nước cam, côla, nước hoa quả, nước bổ dưỡng... |
Cập nhật mã số thuế 2500651807 lần cuối vào 2025-03-16 04:19:36. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0220 | Khai thác gỗ |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
Chi tiết: - Sản xuất đồ uống có cồn |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
Chi tiết: - Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai, đóng bình - Sản xuất đồ uống không cồn bao gồm: + Sản xuất đồ uống không cồn trừ bia và rượu không cồn; + Sản xuất nước có mùi vị hoặc nước ngọt không cồn, có ga hoặc không có ga: nước chanh, nước cam, côla, nước hoa quả, nước bổ dưỡng... |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất, gia công các loại hàng dệt |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Chi tiết: - Sản xuất các loại trang phục may sẵn |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1520 | Sản xuất giày dép |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
Chi tiết: - Sản xuất và mua bán gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
Chi tiết: - Sản xuất và mua bán đồ gỗ xây dựng |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
Chi tiết: - Sản xuất đá làm thực phẩm hoặc đá làm mát. - Sản xuất và phân phối nước lạnh cho mục đích làm mát. - Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước- |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: - Mua bán ô tô và xe có động cơ khác |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: - Mua bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: - Mua bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: - Mua bán thủy sản, thịt và các sản phẩm từ thịt - Mua bán rau, củ, quả - Mua bán chè, cà phê,đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo; các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: - Mua bán đồ uống có cồn - Mua bán đồ uống không có cồn bao gồm: + Mua bán đồ uống nhẹ không chứa cồn, ngọt, có hoặc không có ga như: coca cola, pepsi cola, nước cam, chanh, nước quả khác...; - Mua bán nước khoáng thiên nhiên hoặc nước tinh khiết đóng chai, đóng bình |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: - Mua bán vải, hàng may mặc, quần áo thời trang, giày dép - Mua bán thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác - Mua bán bông, vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác - Mua bán phụ liệu may mặc và giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Mua bán nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Mua bán vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da - Mua bán hàng tạp hóa, giày dép, hàng may mặc, thời trang các loại - Mua bán và phân phối các mặt hàng điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng - Mua bán và sản xuất đồ nội thất gia đình, đồ gỗ, sành, gốm, sứ, thủy tinh |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy sản xuất nước đá, nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai, đóng bình và đồ uống không cồn - Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy sản xuất, chế biến đồ gỗ - Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giầy |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Mua bán nguyên vật liệu xây dựng - Mua bán sản phẩm kim loại cho xây dựng: sắt, thép, gang,... - Mua bán đồ ngũ kim, kính, sơn, màu, véc ni - Mua bán xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, đất sét và vật liệu xây dựng khác - Mua bán gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,... |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Mua bán đá làm thực phẩm hoặc đá làm mát. - Mua bán thiết bị, đồ dùng bảo hộ lao động; - Mua bán các sản phẩm từ nhựa - Mua bán đồ nhựa dùng để gói hàng như: Túi, bao tải, hộp, thùng, hòm, bình lớn, chai lọ bằng nhựa… |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: - Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
Chi tiết: Cung cấp suất ăn công nghiệp; scung cấp suất ăn theo hợp đồng, phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới... |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: - Cung cấp các suất ăn khác như: cơm hộp, cơm theo suất, cơm đặt theo yêu cầu khách hàng… |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: - Cho thuê phông bạt, loa đài, thiết bị âm thanh, ánh sáng. |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: - Tổ chức sự kiện, hội nghị, hội thảo |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh theo quy định hiện hành của Nhà nước |