- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0318540247]-CÔNG TY TNHH HẢI ĐĂNG ĐỎ
CÔNG TY TNHH HẢI ĐĂNG ĐỎ | |
---|---|
Tên quốc tế | HAI DANG DO COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HAI DANG DO CO., LTD |
Mã số thuế | 0318540247 |
Địa chỉ | 345/1A Quốc lộ 1, Khu Phố 4, Phường An Phú Đông, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ ĐỨC HUY |
Điện thoại | 088 808 4747 |
Ngày hoạt động | 2024-07-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thịt; sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thủy sản; sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn khác. |
Cập nhật mã số thuế 0318540247 lần cuối vào 2025-02-22 12:24:13. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết: Chế biến thịt động vật, gia cầm, gia súc; Đóng gói và đóng hộp: Thịt hộp, xúc xích, lạp xưởng, pate, giăm bông, thịt hun khói, thịt khô, bóng bì lợn (Trừ hoạt động giết mổ gia súc, gia cầm) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
Chi tiết: Sản xuất và đóng hộp dầu mỡ động, thực vật; chế biến và bảo quản dầu mỡ khác. |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
Chi tiết: Sản xuất kem và các sản phẩm đá ăn được khác như kem trái cây. |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
Chi tiết: Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thịt; sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thủy sản; sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn khác. |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn hàng nông sản, lâm sản nguyên liệu, động vật sống, lương thực, thực phẩm, đồ uống; bán buôn nông sản thô chưa chế biến (lông động vật, da chưa thuộc, rau, củ, hạt các loại, tơ, len thô |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn cà phê; bán buôn sản phẩm sản xuất từ gia súc, gia cầm, thủy sản; bán buôn sản phẩm sản xuất từ rau, củ quả; bán buôn đường, sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu- |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: kinh doanh nhà hàng, dịch vụ ăn uống, giải khát (không bao gồm kinh doanh quán bar) (Không hoạt động tại trụ sở) |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |