0119
|
Trồng cây hàng năm khác
Chi tiết: Trồng tiêu, điều, cây ăn quả
|
0129
|
Trồng cây lâu năm khác
Chi tiết: Trồng cây cà phê, chè, cao su
|
0145
|
Chăn nuôi lợn
Chi tiết: Chăn nuôi lợn, trâu, bò, ngựa, dê, cừu
|
0146
|
Chăn nuôi gia cầm
|
0210
|
Trồng rừng và chăm sóc rừng
|
0220
|
Khai thác gỗ
Chi tiết: khai thác gỗ rừng trồng
|
0311
|
Khai thác thuỷ sản biển
|
0321
|
Nuôi trồng thuỷ sản biển
|
0322
|
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
Chi tiết: Nuôi trồng thủy sản nước lợ, nước ngọt
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Hoạt động khai thác mỏ để sản xuất ra các loại đá phục vụ việc xây dựng, điêu khắc ở dạng thô đã được đẽo gọt sơ bộ hoặc cưa cắt tại nơi khai thác; đập vỡ đá để làm nguyên liệu thô cho sản xuất vật liệu xây dựng, làm đường; khai thác đá phấn làm vật liệu chịu lửa; đập vỡ, nghiền đá; khai thác cát, khai thác sỏi để phục vụ cho xây dựng và sản xuất vật liệu; khai thác đất sét, cao lanh làm vật liệu chọi lửa, làm đồ gốm.
|
0899
|
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Khai khoáng hóa chất và khoáng phân bón, khai thác và thu gom than bùn, khai thác mỏ và khai thác khoáng chất, các nguyên liệu làm đá mài, đá quý, các khoáng chất, grafít tự nhiên và các chất phụ gia khác, đá quý, bột thạch anh, mica… Khai thác và thu gom than cứng, than non;
|
0990
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
|
1392
|
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
|
1610
|
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
|
1811
|
In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
|
1812
|
Dịch vụ liên quan đến in
|
3011
|
Đóng tàu và cấu kiện nổi-
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
3315
|
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
|
3319
|
Sửa chữa thiết bị khác
Chi tiết: Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học, thiết bị điện, các sản phẩm kim loại đúc sẵn
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
4311
|
Phá dỡ
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Nạo vét, khai thác luồng lạch, xây dựng công trình thủy lợi, bờ kè sông, làm cầu, cảng
|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
|
4512
|
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
|
4520
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
|
4541
|
Bán mô tô, xe máy
|
4542
|
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
|
4543
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá)
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa;
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc; bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Mua bán đồ uống có cồn (rượu, bia), đồ uống không cồn (trà, cà phê, nước hoa quả)
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Mua bán sách báo, giấy viết (mua bán sách, tạp chí, bản đồ, báo chí, sách giáo khoa, giấy viết); Mua bán giấy, vỡ, bìa các tông, văn phòng phẩm; Mua bán quần áo may sẵn, quần áo thể thao, quần áo bảo hộ lao động; Mua giầy dép, túi sách; Mua bán vật liệu trải sàn (thảm trải sàn, vải sơn lót sàn…); Mua bán giường; tủ; bàn ghế.
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Mua bán đồ điện gia dụng (nồi đun điện, lò vi sóng, lò sưởi, ấm điện, bàn là, tủ lạnh, máy khâu gia đình, máy giặt, máy hút bụi, máy khử mùi…); Mua bán thiết bị văn phòng (máy tính, phần mền máy tính, thiết bị ngoại vi như máy in, máy photocopy, két sắt vật tư ngành in); Mua bán vật tư thiết bị ngành hàng hải, dầu khí; Mua bán thiết bị máy công nghiệp, khai khoáng lâm nghiệp và xây dựng;
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Mua bán sắt, thép
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, đồ ngũ kim, thiết bị cấp nước trong nhà, thiết bị nhiệt và phụ tùng thay thế; Mua bán đồ kim khí (dụng cụ dao, kéo, móc, dụng cụ kim khí cầm tay, cưa, bay);
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Mua bán sắt thép, ống thép, kim loại màu (mua bán kết cấu thép, phôi thép, sắt thép xây dựng, ống kim loại, tôn và thép lá, dây kim loại, khung nhôm, khung đồng); Mua bán sơn, gương, kính; Mua bán gỗ các loại (gỗ tròn, gỗ xẻ, cửa gỗ, vát lát sàn, gỗ dán, gỗ ép, gỗ ốp); Mua bán hóa chất (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp): Cồn công nghiệp, chất dẻo tổng hợp, chất tẩy rửa, xà phòng, khí đốt công nghiệp, hóa chất hữu cơ, đồ nhựa tổng hợp, chế phẩm xử lý gỗ;
|
4721
|
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4723
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4724
|
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Mua bán thuốc lá điếu sản xuất trong nước (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh khi được cấp Giấy phép kinh doanh)
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa, hành khách bằng đường bộ, vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành, vận tải bằng xe buýt
|
4940
|
Vận tải đường ống(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép)
|
5011
|
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép)
|
5021
|
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5222
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy-
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
|
5225
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: Khách sạn, nhà nghỉ có kinh doanh du lịch
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe ô tô
|
7721
|
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê các thiết bị nâng tự động: Xe nâng, xe cẩu; Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng;
|
7810
|
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làmchi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ kinh doanh cho thuê lại lao động)
Chi tiết: Dịch vụ giới thiệu việc làm (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động khi được Sở Lao động – thương binh và xã hội cấp Giấy phép hoạt động
|
7820
|
Cung ứng lao động tạm thời
|
7830
|
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
|
7912
|
Điều hành tua du lịch
|
8121
|
Vệ sinh chung nhà cửa
|
8130
|
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
|
8211
|
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
Chi tiết: Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác; hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
|
8292
|
Dịch vụ đóng gói
|
9312
|
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
|
9329
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Kinh doanh phòng hát karaoke (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động khi có được Sở Văn hóa – thể thao – du lịch cấp Giấy phép kinh doanh
|
9511
|
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
|
9512
|
Sửa chữa thiết bị liên lạc
|
9610
|
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
|
9620
|
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
|
9631
|
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
|