- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0900277558]-CÔNG TY TNHH HANESBRANDS VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH HANESBRANDS VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | HANESBRANDS VIETNAM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HANESBRANDS VIETNAM |
Mã số thuế | 0900277558 |
Địa chỉ | Thôn Tạ Trung, Xã Chính Nghĩa, Huyện Kim Động, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM QUANG HÂN |
Điện thoại | +84 321 3626888 |
Ngày hoạt động | 2007-12-14 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Sản xuất và gia công hàng may mặc để xuất khẩu và tiêu thụ tại thị trường nội địa |
Cập nhật mã số thuế 0900277558 lần cuối vào 2025-02-20 16:19:19. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Chi tiết: Sản xuất và gia công hàng may mặc để xuất khẩu và tiêu thụ tại thị trường nội địa |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc(Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
Chi tiết: Sản xuất và gia công hàng may mặc để xuất khẩu và tiêu thụ tại thị trường nội địa |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Cho thuê, điều hành, quản lý nhà xưởng, văn phòng |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Đầu tư, xây dựng và vận hành các nhà máy may - Nhập khẩu và xuất khẩu máy móc, trang thiết bị và các nguyên vật liệu phục vụ cho hoạt động sản xuất và vận hành của công ty - Thực hiện quyền xuất khẩu và quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) và quyền phân phối bán lẻ (không thành lập cơ sở bán lẻ) của các mã HS sau: 2815, 3204, 3215, 3402, 3506, 3702, 3809, 3814, 3919, 3920, 3921, 3923, 3924, 3926, 4002, 4007, 4008, 4202, 4804, 4809, 4819, 4821, 4823, 4908, 4911, 5201, 5205, 5206, 5208, 5209, 5210, 5401, 5402, 5407, 5508, 5509, 5510, 5603, 5604, 5606, 5804, 5806, 5807, 5808, 5810, 6001, 6002, 6003, 6004, 6005, 6006, 6116, 6117, 6212, 6217, 6305, 6307, 6310, 7117, 7318, 7326, 8308, 8309, 8443, 8542, 9606, 9607, 9608, 9612 |