- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[4601627064]-CÔNG TY TNHH HẰNG THỊNH THÁI NGUYÊN
CÔNG TY TNHH HẰNG THỊNH THÁI NGUYÊN | |
---|---|
Mã số thuế | 4601627064 |
Địa chỉ | Tổ 11, Phường Trung Thành, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ THỊ QUÝ HẰNG |
Điện thoại | 0915210809 |
Ngày hoạt động | 2025-01-07 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Thái Nguyên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa-
Sản xuất súng bắn nhiệt độ, đầu súng bắn nhiệt độ, nhiệt điện ngẫu, dây dẫn bổ sung bên trong và bên ngoài, thiết bị lấy mẫu gang lỏng và thép lỏng, vữa chịu nhiệt, bột Thạch anh, cát dẫn dòng |
Cập nhật mã số thuế 4601627064 lần cuối vào 2025-02-20 04:29:04. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1910 | Sản xuất than cốc |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa-
Chi tiết: Sản xuất súng bắn nhiệt độ, đầu súng bắn nhiệt độ, nhiệt điện ngẫu, dây dẫn bổ sung bên trong và bên ngoài, thiết bị lấy mẫu gang lỏng và thép lỏng, vữa chịu nhiệt, bột Thạch anh, cát dẫn dòng |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2431 | Đúc sắt, thép |
2432 | Đúc kim loại màu |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại- |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3830 | Tái chế phế liệu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, công nghiệp, máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác có nguồn gốc hợp pháp; Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan; bán buôn than cốc, bột cốc, phụ gia luyện thép trong nhà máy sản xuất luyện thép. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn kim loại, quặng kim loại có nguồn gốc hợp pháp (trừ vàng miếng và các loại khác nhà nước cấm); Bán buôn sắt, thép, Ferro các loại; |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn gỗ cây, tre, nứa, sản phẩm gỗ sơ chế có nguồn gốc hợp pháp, sơn, véc ni, cát, sỏi, gạch xây, gạch ốp lát, thạch cao, ngói, xi măng, vật liệu chịu lửa, giấy dán tường và phủ sàn, kính phẳng, đồ ngũ kim và khóa, ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; Bán buôn bình đun nước nóng, thiết bị vệ sinh như: bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su; Bán buôn dụng cụ cầm tay: búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác; Bán buôn các mái lợp bằng tôn, khung tôn, cửa, khung, vách ngăn, mặt dựng, lan can, cầu thang bằng nhôm, inox, sắt, cửa cuốn, cửa thủy lực và vật liệu xây dựng khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn xỉ giàu Mn, phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại, các sản phẩm chịu lửa, phân bón, cao su, tơ, xơ, sợi dệt, phụ liệu may mặc và giày dép, vật liệu chịu lửa; |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, màu, véc ni, kính xây dựng, sắt thép, xi măng, gạch xây, thạch cao, ngói, đá, cát sỏi, gạch ốp lát, vật liệu chịu lửa, thiết bị vệ sinh như; ống, ông dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su, ống nối, khớp nối, và chi tiết lắp ghép khác, mái lợp bằng tôn, khung tôn, cửa, khung, vách ngăn, mặt dựng, lan can, cầu thang bằng nhôm, inox, sắt, cửa cuốn, cửa thủy lực và vật liệu xây dựng khác |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |