- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[4601613054]-CÔNG TY TNHH HDAL VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH HDAL VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | HDAL VIETNAM LIMITED LIABILITY COMPANY |
Tên viết tắt | HDAL VIETNAM |
Mã số thuế | 4601613054 |
Địa chỉ | Lô CN6, Khu công nghiệp Điềm Thụy, Xã Điềm Thụy, Huyện Phú Bình, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
Người đại diện | LEE TAEHEE |
Điện thoại | |
Ngày hoạt động | 2023-12-07 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Thái Nguyên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
- Sản xuất cốp pha nhôm - Sản xuất các chi tiết, phụ kiện cho cửa sổ, cửa ra vào. |
Cập nhật mã số thuế 4601613054 lần cuối vào 2025-02-22 18:02:47. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
Chi tiết: Sản xuất phôi nhôm, nhôm ứng dụng và nhôm công nghiệp |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
Chi tiết: Sản xuất cửa sổ, cửa ra vào, cửa chớp, cửa kép, khuôn, khung, panel đặc, panel ghép, khuôn rập bằng nhôm |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất cốp pha nhôm - Sản xuất các chi tiết, phụ kiện cho cửa sổ, cửa ra vào. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không gắn với việc lập cơ sở bán buôn) các loại hàng hóa có mã HS: 2801, 2807, 2808, 2815, 2817, 2823, 3208, 3215, 3405, 3506, 3919, 3921, 3926, 4015, 4016, 4802, 5607, 5911, 6101, 6103, 6105, 6116, 6216, 6402, 6805, 7003, 7004, 7005, 7007, 7008, 7019, 7208, 7209, 7210, 7212, 7213, 7214, 7215, 7216, 7218, 7219, 7221, 7222, 7225, 7226, 7228, 7305, 7306, 7307, 7308, 7312, 7318, 7319, 7326, 7403, 7409, 7601, 7602, 7604, 7605, 7606, 7608, 7609, 7610, 7616, 8202, 8207, 8208, 8301, 8302, 8311, 8428, 8480 |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: Bán buôn cốp pha nhôm, phụ kiện cho cửa sổ, phụ kiện cho cửa ra vào, cấu kiện kim loại, cửa sổ, cửa ra vào, cửa chớp, cửa kép, khuôn, khung, panel đặc, panel ghép, khuôn rập bằng nhôm, phôi nhôm, nhôm ứng dụng và nhôm công nghiệp. |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (không gắn với việc lập cơ sở bán lẻ) các loại hàng hóa có mã HS 2801, 2807, 2808, 2815, 2817, 2823, 3208, 3215, 3405, 3506, 3919, 3921, 3926, 4015, 4016, 4802, 5607, 5911, 6101, 6103, 6105, 6116, 6216, 6402, 6805, 7003, 7004, 7005, 7007, 7008, 7019, 7208, 7209, 7210, 7212, 7213, 7214, 7215, 7216, 7218, 7219, 7221, 7222, 7225, 7226, 7228, 7305, 7306, 7307, 7308, 7312, 7318, 7319, 7326, 7403, 7409, 7601, 7602, 7604, 7605, 7606, 7608, 7609, 7610, 7616, 8202, 8207, 8208, 8301, 8302, 8311, 8428, 8480 |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan- |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê khuôn và khung nhôm |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: -Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu các hàng hóa có mã HS: 2801, 2807, 2808, 2815, 2817, 2823, 3208, 3215, 3405, 3506, 3919, 3921, 3926, 4015, 4016, 4802, 5607, 5911, 6101, 6103, 6105, 6116, 6216, 6402, 6805, 7003, 7004, 7005, 7007, 7008, 7019, 7208, 7209, 7210, 7212, 7213, 7214, 7215, 7216, 7218, 7219, 7221, 7222, 7225, 7226, 7228, 7305, 7306, 7307, 7308, 7312, 7318, 7319, 7326, 7403, 7409, 7601, 7602, 7604, 7605, 7606, 7608, 7609, 7610, 7616, 8202, 8207, 8208, 8301, 8302, 8311, 8428, 8480 -Xuất nhập khẩu vụn nhôm và kim loại -Xuất, nhập khẩu chất thải nguy hại (chất thải có trong nhôm, kim loại, mã số 1104-01 và 1104-02) (Không bao gồm chất thải Nhà nước cấm) |