- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0318820413]-CÔNG TY TNHH HDS VIETNAM
CÔNG TY TNHH HDS VIETNAM | |
---|---|
Tên quốc tế | HDS VIETNAM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HDS VIETNAM |
Mã số thuế | 0318820413 |
Địa chỉ | Tầng 2, 89a Xuân Thủy, Phường Thảo Điền, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | JEON KYUNG JOO |
Điện thoại | 0977287855 |
Ngày hoạt động | 2025-01-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Chi nhánh |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn thực phẩm chức năng, thực phẩm chế biến từ sâm; Bán buôn rau, quả và các sản phẩm từ rau, quả; Bán buôn thực phẩm khác |
Cập nhật mã số thuế 0318820413 lần cuối vào 2025-02-20 12:30:12. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Dịch vụ đại lý hoa hồng |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng, thực phẩm chế biến từ sâm; Bán buôn rau, quả và các sản phẩm từ rau, quả; Bán buôn thực phẩm khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn và đồ uống không có cồn |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm, sâm tươi, trà sâm và dụng cụ thể dục, thể thao (trừ súng thể thao) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, trang thiết bị y tế |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Mua bán vàng trang sức, mỹ nghệ; bán buôn bạc, kim loại quý, đá quý, đá bán quý (trừ mua bán vàng miếng). |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn trang sức, hàng mỹ nghệ bằng vàng, bạc, các kim loại quý khác, kim cương, đá quý, đá bán quý; Xuất khẩu, nhập khẩu đồ kim hoàn, đồ giả kim hoàn và các chi tiết liên quan (trừ mua bán vàng miếng); Bán buôn trang sức, hàng mỹ nghệ bằng vàng, bạc, các kim loại quý khác, kim cương, đá quý, đá bán quý (trừ mua bán vàng miếng); Xuất khẩu, nhập khẩu đồ kim hoàn, đồ giả kim hoàn và các chi tiết liên quan (trừ mua bán vàng miếng). |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồ uống có cồn và đồ uống không có cồn |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ mỹ phẩm, thực phẩm chức năng, sâm tươi, thực phẩm chế biến từ sâm, dụng cụ y tế |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Mua bán vàng trang sức, bạc, kim loại, kim loại quý, đá quý và đá bán quý, đồ trang sức (trừ mua bán vàng miếng). |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
Chi tiết: Quán rượu, bia, quầy bar, quán cà phê, giải khát (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6920 |
Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế
Chi tiết: Dịch vụ làm thủ tục về thuế |
7010 | Hoạt động của trụ sở văn phòng |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa, quốc tế |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |