0125
|
Trồng cây cao su
|
0129
|
Trồng cây lâu năm khác
|
0210
|
Trồng rừng và chăm sóc rừng
|
0220
|
Khai thác gỗ
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
1610
|
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
|
2420
|
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
Chi tiết: -Sản xuất và tinh chế kim loại quý, chế tác hoặc không chế tác như: bạc, platinum,… từ quảng hoặc kim loại vụng; sản xuất vàng trang sức, mỹ nghệ (trừ sản xuất vàng miếng)
-Sản xuất bạc
|
2512
|
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại-
|
2591
|
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công cơ khí (Không hoạt động tại trụ sở)
|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
3211
|
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
Chi tiết: - Sản xuất ngọc trai nhân tạo
- Sản xuất đá quý và bán đá quý, bao gồm đá công nghiệp và đá quý hoặc bán quý tái phục hồi hoặc nhân tạo
- Làm kim cương
- Sản xuất đồ trang sức bằng kim loại quý hoặc kim loại cơ bản mạ kim loại quý hoặc đá quý hoặc đá nửa quý, hoặc kim loại quý tổng hợp và đá quý hoặc đá nửa quý hoặc các kim loại khác;
(Doanh nghiệp chỉ triển khai hoạt động kinh doanh khi đáp ứng các điều kiện theo quy định pháp luật có liên quan. Phạm vi hoạt động kinh doanh thực hiện theo giấy phép hoạt động của cơ quan chuyên ngành có thẩm quyền cấp (nếu có).
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình Dân dụng, công nghiệp
|
4311
|
Phá dỡ
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 09 chỗ trở xuống). - Bán buôn xe có động cơ khác. (không bao gồm đấu giá)
|
4512
|
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
|
4513
|
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4631
|
Bán buôn gạo
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, trứng gà, trứng vịt , thủy hải sản, rau, quả; Cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa; Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc, bột, tinh bột (không hoạt động tại trụ sở)
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (không hoạt động tại trụ sở)
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Mua bán vàng trang sức, mỹ nghệ; bán buôn kim loại khác ( trừ mua bán vàng miếng )
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn vật liệu, thiết bị trong xây dựng
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ bạc, đá quí và bán đá quí, đá phong thủy, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh; Mua bán vàng trang sức, mỹ nghệ ( trừ mua bán vàng miếng )
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế, thẩm tra thiết kế các công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật, công trình giao thông, thuỷ lợi, đê điều công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. Lập báo cáo nghien cứu khả thi dự án. Tư vấn xây dựng; tư vấn đấu thầu, lập dự án đầu tư, lập tổng dự toán và dự toán công trình quản lý dự án. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Khảo sát địa hình, địa chất công trình xây dựng. Giám sát thi công xây dựng các công trình giao thông công trình dân dụng, công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình thuỷ lợi, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Hoạt động đo đạc bản đồ.
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế nội, ngoại thất
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
|
7820
|
Cung ứng lao động tạm thời
|
7830
|
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
|