- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3502528423]-CÔNG TY TNHH HOÀNG LONG MARINE
CÔNG TY TNHH HOÀNG LONG MARINE | |
---|---|
Tên quốc tế | HOANG LONG MARINE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HOANG LONG MARINE CO., LTD |
Mã số thuế | 3502528423 |
Địa chỉ | 636/14 Trương Công Định, Phường Nguyễn An Ninh, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG THỊ SEN |
Điện thoại | 0937241138 |
Ngày hoạt động | 2024-09-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Giao nhận hàng hóa. Dịch vụ đại lý tàu biển. Dịch vụ dại lý vận tải đường biển. Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển. Dịch vụ kiểm đếm. Dịch vụ môi giới hàng hải. Kinh doanh vận tài đa phương thức. Gửi hàng. Sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường bộ, đường biển. Thu, phát các chứng từ vận tải và vận dơn Môi giới thuê tàu biển. Hoạt động liên quan khác như: bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên dương vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa. Các hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải đường bộ, đường thủy. Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay; |
Cập nhật mã số thuế 3502528423 lần cuối vào 2025-02-12 20:36:16. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác- |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp đặt trang thiết bị, phụ tùng, phụ kiện cơ khí, kết cầu cấu bằng kim loại, hệ thống ống và thiết bị động lực, thiết bị điện, điện tử, điện lạnh tàu thuỷ; Lắp đặt các thiết bị công nghiệp, tàu thuỷ, xây dựng và khoa học kỹ thuật; Cung cấp các dịch vụ phục vụ công tác vận hành, bảo dưỡng và sửa chữa các công trình công nghiệp; |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4311 | Phá dỡ |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý. Môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Mua bản đồ giải gia đình (hệ thống loa, video, trò chơi điện tử) |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Mua bán linh kiện điện tử, viễn thông và điều khiển; mua bản điện thoại cổ định, di động, máy nhắn tin, máy bộ đảm; mua bản thiết bị điện tử viễn thông, thiết bị điện tử điều khiển, thiết bị phát sóng, linh kiện điện thoại; |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị công nghiệp; Bán buôn tàu thuỷ; Bán buôn máy móc, thiết bị khoa học kỹ thuật; Bán buôn thiết bị bảo hộ lao động; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy hàn; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị điện tự động hóa; |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn quặng kim loại; Bản buôn sắt, thép, kim loại màu. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn hoá chất thông thường (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); Bản buôn vật liệu hàn; bán buôn phân bón, hoá chất được phép lưu thông (trừ hoá chất sử dụng trong nông nghiệp) cồn công nghiệp, chất tẩy rửa, xà phòng. khí đốt công nghiệp, chất dẻo tổng hợp, hoá chất hữu cơ, đồ nhựa tổng hợp, chế phẩm xử lý gỗ; |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng. Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác. Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác. |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa. Dịch vụ đại lý tàu biển. Dịch vụ dại lý vận tải đường biển. Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển. Dịch vụ kiểm đếm. Dịch vụ môi giới hàng hải. Kinh doanh vận tài đa phương thức. Gửi hàng. Sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường bộ, đường biển. Thu, phát các chứng từ vận tải và vận dơn Môi giới thuê tàu biển. Hoạt động liên quan khác như: bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên dương vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa. Các hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải đường bộ, đường thủy. Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay; |
5820 | Xuất bản phần mềm |
6201 |
Lập trình máy vi tính
Chi tiết: Dịch vụ lập trình máy vi tính. |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
Chi tiết: - Dịch vụ tư vấn liên quan đến lắp đặt phần cứng máy tính; - Dịch vụ tư vấn phần mềm và tư vấn hệ thống: |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
Chi tiết: Dịch vụ duy tu và bảo dưỡng máy móc và thiết bị văn phòng, bao gồm cả máy tỉnh. |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
Chi tiết: - Dịch vụ xử lý dữ liệu (không bao gồm xử lý dữ liệu trong lĩnh vực viễn thông); - Dịch vụ cơ sở dữ liệu; - Các dịch vụ máy tính khác. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn và quản lý xây dựng các công trình công nghiệp, tàu thuỷ và xây dựng; Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát thi công xây dựng công trình | giao thông đường bộ, cầu, hầm; Giám sát công tác xây dựng - hoàn thiện công trình: xây dựng dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỳ thuật, Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình: xây dựng giao thông đường thuỷ, Thiết kế điện các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội - ngoại thất công trình; Thiết kế cảnh quan: Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, công trình giao thông đường bộ, cầu, hầm, cầu cảng, công trình diện, công trình thủy lợi; Thiết kế cấp – thoát nước; Thiết kế thông gió – cấp thoát nhiệt, Thiết kế mạng thông tin – liên lạc trong công; trình xây dựng; Thiết kế phòng cháy - chữa cháy; Tư vấn thẩm tra hồ sơ thiết kế, kỹ thuật - bản vẽ thi công các công trình xây dựng giao thông đường bộ, cầu, hầm, cầu cảng, công trình thủy lợi; công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; công trình đường dây trung thể dưới 35 KV, cấp điện các khu công nghiệp, khu đô thị, các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, Dịch vụ đo về thành lập bản đồ địa hình, địa chính các tỷ lệ; Dịch vụ do về thành lập bản đồ phục vụ thiết kế, quy hoạch, các bản đồ chuyên đề; Dịch vụ do lưới tọa độ, mặt phẳng cao độ các loại; Dịch vụ số hóa bản đổ các loại; Hoạt động đo đạc, khảo sát địa hình trên cạn; Hoạt động đo đạc, khảo sát luồng đường thủy; Khảo sát trắc địa công trình; Khảo sát địa chất công trình; Dịch vụ khảo sát trực quan địa hình phục vụ lĩnh vực quy hoạch, xây dựng trên cao bằng máy bay điều khiển từ xa; Tư vấn lập tổng mức đầu tư, tổng dự toán, dự toán công trình xây dựng: Tư vấn thẩm tra tổng mức đầu tư, tổng dự toán, dự toán công trình xây dựng; Tư vấn thẩm hiệu quả & tỉnh khả thi của tra tỉnh | quản lý chi phí đầu tư xây dựng công vẫn trình; Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; Tư vấn giám sát khảo sát địa chất; Tư vấn giám sát khảo sát địa hình; Cung cấp dịch vụ và giải pháp kỹ thuật chống ăn mòn cho các máy móc, thiết bị và công trình công nghiệp; |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn, giám định và thực hiện kiểm tra không phá huỷ các công trình công nghiệp, dân dụng, giao thông và an toàn; Tư vấn, giảm định và thực hiện kiểm tra không phá huỷ tàu thuỷ, giản khoan, kho dầu nổi; Chuyển giao công nghệ các thiết bị hảng hải, công nghiệp, tàu thuỷ, xây dựng và khoa học kỹ thuật; Dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật trong các lĩnh vực chế tạo, xây lắp, kiểm tra, thử nghiệm (cơ khí, hàn điện, không phá huỷ) và sản xuất; Dịch vụ tư vấn môi trường; Hoạt động quản lý kỹ thuật vận hành và sửa chữa tàu biển; Hoạt động kiểm định và hiệu chuẩn các máy móc thiết bị công nghệ và do lường, Dịch vụ thí nghiệm vật liệu và kiểm định chất lượng công trình công nghiệp, xây dựng; Thử tải các cấu kiện; Kiểm định chất lượng và đánh giá sự phù hợp về chất lượng các công trình xây dựng: Cung cấp dịch vụ và giải pháp kỳ thuật chống ăn mòn cho các máy móc, thiết bị và công trình công nghiệp. |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê các máy móc, Thiết bị công nghiệp; |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động- |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |