0118
|
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
Chi tiết: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
|
0322
|
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
|
1610
|
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
|
1622
|
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
|
1629
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
2391
|
Sản xuất sản phẩm chịu lửa-
|
2392
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
2395
|
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Chi tiết: Sản xuất gạch không nung
|
3100
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng, kỹ thuật dân dụng khác, thủy lợi
|
4311
|
Phá dỡ
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị như : Thang máy, cầu thang tự động; Các loại cửa tự động, Hệ thống đèn chiếu sáng, Hệ thống hút bụi, Hệ thống âm thanh, Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. Hệ thống camara an ninh, thiết bị phòng cháy, chữa cháy. Hệ thống báo cháy, báo trộm
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phân bón
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: kinh doanh các thiết bị phòng cháy, chữa cháy, thiết bị camara an ninh, báo cháy , báo trộm, thiết bị viễn thông
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Dịch vụ nhà nghỉ, nhà khách
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
5629
|
Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
6110
|
Hoạt động viễn thông có dây
|
6120
|
Hoạt động viễn thông không dây
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, giao thông Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện các công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông đến cấp IV, thủy lợi Lập dự án đầu tư, báo sáo kinh tế kỹ thuật và lập dự toán các các công trình dân dụng, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, thủy lợi, cấp thoát nước Lập hồ sơ mời thầu, tư vấn đấu thầu, lập hồ sơ hoàn công, thủ tục thanh quyết toán các các công trình dân dụng, giao thông, thủy lợi Thẩm tra thiết kế và dự toán các công trình thuộc các lĩnh vực xây dựng dân dụng và công nghiệp, giao thông, hạ tầng kỹ thuật và đô thị, thủy lợi, cấp thoát nước
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy thi công công trình
|
7912
|
Điều hành tua du lịch
|
7990
|
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết: Dịch vụ du lịch sinh thái
|