- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1001253679]-CÔNG TY TNHH HQ SAPPHIRE
CÔNG TY TNHH HQ SAPPHIRE | |
---|---|
Mã số thuế | 1001253679 |
Địa chỉ | Số nhà 828A, đường Trần Lãm, tổ dân phố số 01, Xã Vũ Chính, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TRUNG THÀNH |
Điện thoại | 0888909222 |
Ngày hoạt động | 2022-09-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực thành phố Thái Bình - Vũ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
Sản xuất các hệ thống thiết bị tự động, thang máy, hệ thống thăng bằng bánh răng - cáp treo - thủy lực và thiết bị phụ trợ khác (không hoạt động tại trụ sở). |
Cập nhật mã số thuế 1001253679 lần cuối vào 2025-02-22 16:12:51. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
Chi tiết: Sản xuất các hệ thống thiết bị tự động, thang máy, hệ thống thăng bằng bánh răng - cáp treo - thủy lực và thiết bị phụ trợ khác (không hoạt động tại trụ sở). |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Bảo trì, bảo dưỡng các hệ thống thiết bị tự động, thang máy, hệ thống thăng bằng bánh răng - cáp treo - thủy lực và thiết bị phụ trợ khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện
Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng máy phát điện, thiết bị điện, điện gió, điện mặt trời và thiết bị phụ trợ khác |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp đặt các hệ thống thiết bị tự động, thang máy, hệ thống thăng bằng bánh răng - cáp treo - thủy lực (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4221 |
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: Xây lắp điện, đường dây và trạm biến áp đến 35KV |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi. |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện, điện gió, điện mặt trời |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: Lắp đặt thiết bị hệ thống điều hòa không khí (trừ: gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, sơn hàn). |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: lắp đặt thang máy, thang cuốn, cửa cuốn, cửa tự động ... |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: Mua bán phụ tùng xe mô tô, xe gắn máy. |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa. |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Mua bán hàng nông - lâm sản |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Mua bán lương thực - thực phẩm công nghệ, thủy hải sản |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Mua bán hàng may mặc. |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Mua bán hàng gia dụng (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dược phẩm), kim khí điện máy, mỹ phẩm. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Mua bán hàng trang thiết bị y tế. Mua bán máy móc. Mua bán phụ tùng động cơ máy công nghiệp, thang máy, thang cuốn, cửa cuốn... phát điện, thiết bị vật tư điện gió, điện mặt trời. Mua bán thiết bị hệ thống điều hòa không khí. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Mua bán phân bón, hóa chất (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp và hóa chất có tính độc hại mạnh). Mua bán thủ công mỹ nghệ. |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Mua bán hàng trang thiết bị y tế. Mua bán máy móc. Mua bán phụ tùng động cơ máy công nghiệp, thang máy, thang cuốn, cửa cuốn... phát điện, thiết bị vật tư điện gió, điện mặt trời. Mua bán thiết bị hệ thống điều hòa không khí |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh- |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn đầu tư (không tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý). |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn xây dựng (trừ thiết kế công trình, giám sát thi công, khảo sát xây dựng). |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ tư vấn, chuyển giao khoa học công nghệ kỹ thuật phục vụ bảo vệ môi trường và vào quy trình sản xuất. Tư vấn về hệ thống quản lý chất lượng. Dịch vụ môi giới thương mại |