- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[4202013383]-CÔNG TY TNHH HTD E&C
CÔNG TY TNHH HTD E&C | |
---|---|
Tên quốc tế | HTD E&C COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HTD E&C |
Mã số thuế | 4202013383 |
Địa chỉ | 63/13 Quang Trung, Phường Lộc Thọ, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
Người đại diện | HỒ THÀNH DANH |
Điện thoại | 09020399828 |
Ngày hoạt động | 2024-12-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà để ở
|
Cập nhật mã số thuế 4202013383 lần cuối vào 2025-02-24 18:04:09. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3511 | Sản xuất điện |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông; Xây dựng công trình đường bộ. |
4221 |
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: Xây dựng công trình Đường dây và Trạm biến áp; Xây dựng công trình công nghiệp năng lượng. |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật; Xây dựng công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn; |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng; Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy và chữa cháy; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Thi công phun sơn chống cháy, chống thấm, chống ăn mòn. Thi công phun vữa chống cháy, chống thấm, chống ăn mòn |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và các thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng xây dựng. Bán buôn máy móc thiết bị y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Buôn bán phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn hóa chất sử dụng trong công nghiệp. Bán buôn các vật liệu sơn chống cháy, vữa chống cháy, chống thấm, chống ăn mòn. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn xây dựng; Khảo sát địa chất, địa hình công trình; Lập quy hoạch xây dựng; Hoạt động đo đạc bản đồ; Thiết kế khảo sát địa hình công trình; Thiết kế khảo sát thủy văn công trình xây dựng; Thiết kế công trình Dân dụng và Công nghiệp, Đường dây và Trạm biến áp, Hạ tầng kỹ thuật, giao thông, Nông nghiệp và phát triển nông thôn; Thiết kế về phòng cháy và chữa cháy; Thiết kế công nghiệp năng lượng; Thiết kế xây dựng chuyên biệt; Thẩm tra thiết kế công trình Dân dụng và Công nghiệp, Đường dây và Trạm biến áp, Hạ tầng kỹ thuật, giao thông, Nông nghiệp và phát triển nông thôn; Thẩm tra thiết kế về phòng cháy và chữa cháy; Thẩm tra thiết kế công nghiệp năng lượng; Thẩm tra thiết kế xây dựng chuyên biệt; Giám sát Dân dụng và Công nghiệp, Đường dây và Trạm biến áp, Hạ tầng kỹ thuật, giao thông, Nông nghiệp và phát triển nông thôn; Giám sát về phòng cháy và chữa cháy; Giám sát công trình công nghiệp năng lượng; Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình; Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Dân dụng và Công nghiệp, Đường dây và Trạm biến áp , Hạ tầng kỹ thuật, giao thông, Nông nghiệp và phát triển nông thôn. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế nội ngoại thất công trình. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế cấp, thoát nước công trình xây dựng. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình. Lập dự toán công trình. Tư vấn xây dựng. Tư vấn đấu thầu. Lập dự án đầu tư. Quản lý dự án đầu tư xây dựng. Tư vấn thiết kế, tư vấn giám sát về phòng cháy và chữa cháy. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược(Trừ hoạt động đấu giá và loại nhà nước cấm ) |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |