- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0318727767]-CÔNG TY TNHH HUATAI YONGCHUANG (VIỆT NAM)
CÔNG TY TNHH HUATAI YONGCHUANG (VIỆT NAM) | |
---|---|
Tên quốc tế | HUATAI YONGCHUANG (VIETNAM) COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HUATAI YONGCHUANG (VIETNAM) CO., LTD. |
Mã số thuế | 0318727767 |
Địa chỉ | Tầng 2, Số 88 Đường Bàu Cát 3, Phường 14, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | WANG, NA |
Điện thoại | +86 13910583931 |
Ngày hoạt động | 2024-10-23 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà không để ở
Thi công xây dựng nhà cao tầng (CPC 512) |
Cập nhật mã số thuế 0318727767 lần cuối vào 2025-03-15 21:29:09. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng máy móc, thiết bị (không bao gồm sửa chữa, bảo dưỡng tàu biển, máy bay, hoặc các phương tiện và thiết bị vận tải khác) (CPC 633) |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện
Chi tiết: Dịch vụ liên quan đến sản xuất (CPC 884, 885) |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: Thi công xây dựng nhà cao tầng (CPC 512) |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 513) |
4221 |
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 513) |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 513) |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 513) |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 513) |
4311 |
Phá dỡ
Chi tiết: Các công tác thi công khác (CPC 511) |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: Các công tác thi công khác (CPC 511) |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Công tác lắp dựng và lắp đặt (CPC 514, 516) |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: Công tác lắp dựng và lắp đặt (CPC 514, 516) |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Dịch vụ lắp đặt hệ thống chịu lửa (CPC 5165) |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Công tác hoàn thiện công trình nhà cao tầng (CPC 517) |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Công tác hoàn thiện công trình nhà cao tầng (CPC 517) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa theo quy định của pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên. (CPC 622) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc thiết bị công nghiệp liên quan đến vật liệu chịu lửa (CPC 622) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa theo quy định của pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên. (CPC 622) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn vật liệu chịu lửa và các vật liệu tương tự (không lập cơ sở bán buôn), vật liệu và chế phẩm cho vật liệu và vật liệu kết cấu chịu nhiệt; xi măng (bao gồm phụ gia xi măng, vật liệu gốm chịu lửa); gạch, ngói, đá, cát, sỏi; kính kiến trúc; sơn, vecni; gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, sản phẩm kim loại, tôn sóng mạ màu, cửa cuốn, khung nhôm, cửa nhôm kính, cửa nhựa lõi thép, cửa kính, lan can cầu thang kính, lan can cầu thang thép không gỉ, cửa cuốn nhôm, cửa gỗ, đường ống, linh kiện, ống dẫn, đầu nối, vòi nước, ống hình chữ T, ống cao su, bê tông chịu lửa và vật liệu cấu trúc tương tự, vermiculite nung, đất sét, xi măng xốp, và các vật liệu khoáng tương tự (CPC 622) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa theo quy định của pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên. (CPC 622) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Dịch vụ kiến trúc (CPC 8671) |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ tư vấn kỹ thuật (CPC 8672) (Ngoại trừ việc cung cấp dịch vụ liên quan đến khảo sát địa hình, địa chất công trình, địa chất thủy văn, khảo sát môi trường, khảo sát kỹ thuật phục vụ quy hoạch đô thị - nông thôn, quy hoạch phát triển ngành phải được Chính phủ Việt Nam cho phép) |