- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2600998986]-CÔNG TY TNHH HUIGEN PHÚ THỌ
CÔNG TY TNHH HUIGEN PHÚ THỌ | |
---|---|
Tên quốc tế | HUIGEN PHU THO COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 2600998986 |
Địa chỉ | Khu 7, Xã An Đạo, Huyện Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam |
Người đại diện | CHEN XIANGEN |
Điện thoại | |
Ngày hoạt động | 2018-05-03 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Phú Thọ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất than cốc
|
Cập nhật mã số thuế 2600998986 lần cuối vào 2025-03-13 12:11:48. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: + Nguyên liệu làm đá mài, đá quý, các khoáng chất, graphite tự nhiên, và các chất phụ gia khác... + Đá quý, bột thạch anh, đá thạch anh, cát thạch anh, mica.. |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
Chi tiết: Sản xuất khẩu trang y tế |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất găng tay |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Chi tiết: Sản xuất áo dùng trong y tế |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất giấy kháng khuẩn |
1910 | Sản xuất than cốc |
1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
Chi tiết: Sản xuất than bánh từ than non than cốc |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa- |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2431 | Đúc sắt, thép |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 |
Xây dựng nhà để ở
Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các công trình xây dựng (CPC 512) |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các công trình xây dựng (CPC 512) |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt
Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các thiết kế dân dụng (CPC 513) |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các thiết kế dân dụng (CPC 513) |
4221 |
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các thiết kế dân dụng (CPC 513) |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các thiết kế dân dụng (CPC 513) |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các thiết kế dân dụng (CPC 513) |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các thiết kế dân dụng (CPC 513) |
4291 |
Xây dựng công trình thủy
Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các thiết kế dân dụng (CPC 513) |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng
Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các thiết kế dân dụng (CPC 513) |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các thiết kế dân dụng (CPC 513) |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Dịch vụ xây dựng đối với các thiết kế dân dụng (CPC 513) |
4311 |
Phá dỡ
Chi tiết: Dịch vụ tháo dỡ (CPC 5112) |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: Dịch vụ giải phóng mắt bằng (không bao gồm dịch vụ nổ mìn) (CPC 51130) |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Dịch vụ mắc và lắp ráp điện (CPC 516) |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: Dịch vụ lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí (CPC 516) |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Các dịch vụ lắp đặt khác (CPC 5169) |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Dịch vụ hoàn thiện và kết thúc công trình xây dựng (CPC 517) |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Các công tác thi công khác (CPC 511, 515, 518). |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Hoạt động đại lý hoa hồng (CPC 621) và hoạt động môi giới hàng hoá (Trừ đấu giá) Doanh nghiệp thực hiện theo quy định tại Nghị định số 09/2018/NĐ-CP của Chính phủ. Chỉ thực hiện kinh doanh theo Giấy phép hoạt động/ Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh của Cơ quan có thẩm quyền cấp. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: Quyền phân phối bán buôn (không lập cơ sở bán buôn).(CPC: 622-632) |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Quyền phân phối bán lẻ (không lập cơ sở bán lẻ) (CPC: 622-632) |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu. (622-632) |