- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[4800895893]-CÔNG TY TNHH HƯƠNG QUỲNH CAO BẰNG
CÔNG TY TNHH HƯƠNG QUỲNH CAO BẰNG | |
---|---|
Mã số thuế | 4800895893 |
Địa chỉ | Tổ 02, Phường Duyệt Trung, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG THỊ HƯƠNG |
Điện thoại | 0917 898 218 |
Ngày hoạt động | 2016-06-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Cao Bằng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
- Cho thuê máy móc thiết bị thi công công trình. - Kinh doanh xuất nhập khẩu phân bón, phân đạm, lân, kali. - Kinh doanh xuất nhập khẩu lương thực, thực phẩm (ngô, lúa, gạo, sắn). - Kinh doanh xuất nhập khẩu thương mại tổng hợp. - Khai thác, thu gom, chế biến, xuất nhập khẩu lâm sản. - Kinh doanh xuất nhập khẩu đồ điện tử, điện lạnh, đồ gia dụng. - Kinh doanh xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị điện. - Dịch vụ tạm nhập tái xuất, chuyển khẩu, kho ngoại quan, bến bãi, bốc xếp hàng hóa, dịch vụ ủy thác xuất nhập khẩu hàng hóa. - Kinh doanh xuất nhập khẩu hàng đông lạnh, thủy hải sản. - Kinh doanh xuất nhập khẩu phụ tùng ô tô, thiết bị máy móc phục vụ công trình xây dựng, sắt thép phế liệu, đồng, nhôm, chì, nhựa, kim loại màu. - Kinh doanh xuất nhập khẩu hàng thực phẩm nông thổ sản, da trâu bò, dê, lợn, hoa quả tươi, hoa quả khô. - Kinh doanh vật liệu xây dựng. |
Cập nhật mã số thuế 4800895893 lần cuối vào 2025-03-05 07:24:13. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm
Chi tiết: chăn nuôi gà, vịt, ngan, ngỗng |
0149 | Chăn nuôi khác |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0710 |
Khai thác quặng sắt
Chi tiết: - Khai thác, thu gom, chế biến, xuất nhập khẩu khoáng sản. |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Cho thuê máy móc thiết bị thi công công trình. - Kinh doanh xuất nhập khẩu phân bón, phân đạm, lân, kali. - Kinh doanh xuất nhập khẩu lương thực, thực phẩm (ngô, lúa, gạo, sắn). - Kinh doanh xuất nhập khẩu thương mại tổng hợp. - Khai thác, thu gom, chế biến, xuất nhập khẩu lâm sản. - Kinh doanh xuất nhập khẩu đồ điện tử, điện lạnh, đồ gia dụng. - Kinh doanh xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị điện. - Dịch vụ tạm nhập tái xuất, chuyển khẩu, kho ngoại quan, bến bãi, bốc xếp hàng hóa, dịch vụ ủy thác xuất nhập khẩu hàng hóa. - Kinh doanh xuất nhập khẩu hàng đông lạnh, thủy hải sản. - Kinh doanh xuất nhập khẩu phụ tùng ô tô, thiết bị máy móc phục vụ công trình xây dựng, sắt thép phế liệu, đồng, nhôm, chì, nhựa, kim loại màu. - Kinh doanh xuất nhập khẩu hàng thực phẩm nông thổ sản, da trâu bò, dê, lợn, hoa quả tươi, hoa quả khô. - Kinh doanh vật liệu xây dựng. |