- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3603545746]-CÔNG TY TNHH HUY CHUYỂN
CÔNG TY TNHH HUY CHUYỂN | |
---|---|
Mã số thuế | 3603545746 |
Địa chỉ | Tổ 43, Ấp Trần Cao Vân, Xã Bàu Hàm 2, Huyện Thống Nhất, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | Lương Huy Chuyển |
Điện thoại | 0902834789 |
Ngày hoạt động | 2018-04-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Trảng Bom - Thống Nhất |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Bán mô tô, xe máy
Mua bán mô tô, xe máy |
Cập nhật mã số thuế 3603545746 lần cuối vào 2025-02-20 14:19:28. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4100 |
Xây dựng nhà các loại
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng ( san lấp mặt bằng ) |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Bán buôn xe ô tô, xe máy |
4541 |
Bán mô tô, xe máy
Chi tiết: Mua bán mô tô, xe máy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Mô giới thương mại (trừ môi giới bất động sản, đấu giá và môi giới bảo hiểm) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Mua bán thiết bị, máy móc ngành công nghiệp, dầu khí, hàng hải, xây dựng, y tế (Đối với bán buôn máy móc, thiết bị y tế thực hiện theo Thông tư 24/2011/TT-BYT ngày 21/6/2011 của Bộ Y tế và theo quy định của pháp luật) |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn xăng dầu, khí công nghiệp và các sản phẩm liên quan (đối với xăng dầu, không kinh doanh xăng dầu tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định tại Nghị định số 83/2014/NĐ-CP ngày 03/9/2014 của Chính phủ về kinh doanh xăng dầu và phù hợp với quy hoạch của Tỉnh) (đối với khí dầu mỏ hóa lỏng, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật và phù hợp với quy hoạch) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Mua bán hóa chất ( Trừ hóa chất có tính độc hại mạnh vá cấm lưu thông ) (trừ hóa chất bảng 1 theo công ước Quốc tế, hóa chất độc hại thuộc danh mục cấm và hóa chất thuộc danh mục phải có chứng chỉ hành nghề, không chứa hàng tại trụ sở). |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác
Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe ô tô, xe máy, xe có động cơ khác (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |