- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0700816442]-CÔNG TY TNHH HUY HOÀNG HỮU NGHỊ
CÔNG TY TNHH HUY HOÀNG HỮU NGHỊ | |
---|---|
Mã số thuế | 0700816442 |
Địa chỉ | Phố Nguyễn Hữu Tiến, Thị Trấn Đồng Văn, Thị xã Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ HUY |
Điện thoại | 0977587373 |
Ngày hoạt động | 2018-08-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Duy Tiên - Lý Nhân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác- Bán buôn động vật sống |
Cập nhật mã số thuế 0700816442 lần cuối vào 2025-02-18 18:43:41. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm
Chi tiết: Chăn nuôi gà-Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác- Bán buôn động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn trứng gà, trứng vịt, gia súc , gia cầm |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn đồ uống không có cồn |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác
Chi tiết: Dịch vụ ăn uống- Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống-Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên và dịch vụ ăn uống khác |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |