1104
|
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
Chi tiết: Sản xuất nước khoáng đóng chai
|
2220
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: - Sản xuất đồ nhựa cho xây dựng như: cửa nhựa, cửa sổ, khung, cửa nhựa UPVC
|
2392
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
2395
|
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Chi tiết: Sản xuất gạch không nung, gạch lót lề đường, gạch vĩa hè.
|
2511
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
Chi tiết: - Sản xuất cửa kim loại, cửa sổ và khung của chúng, cửa chớp, cổng, vách ngăn phòng bằng kim loại, cửa nhôm, cửa kính.
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công các sản phẩm bằng sắt, thép, nhôm, inox .
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
Chi tiết: Khoan giếng nước, khoan giếng công nghiệp và khoan kiểm tra nguồn nước
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: Xây dựng hệ thống kênh mương thủy lợi; xây dựng hồ chứa nước; xây dựng hệ thống nước thải, bao gồm cả sửa chữa; xây dựng nhà máy xử lý nước thải; xây dựng trạm bơm.
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông (cầu, đường bộ, đường sắt), thủy lợi, thủy điện; thi công trang trí nội thất, ngoại thất, vườn hoa, cây cảnh, non bộ, tượng đài; thi công xây lắp điện, máy biến áp, máy biến thế, trạm biến áp, trạm biến thế, trạm bơm, hệ thống chiếu sáng; thi công lắp đặt thiết bị công trình, thiết bị y tế, giáo dục; thi công lắp đặt hệ thống phòng cháy, chữa cháy, chống sét, camera quan sát, chống trộm, an ninh cảnh báo, viễn thông, tin học, điện tử, thông tin liên lạc; thi công bảo quản, tu bổ và phục hồi di tích; ép cọc tràm, cọc bê tông cốt thép
|
4311
|
Phá dỡ
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng.
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình: thủy lợi, giao thông, dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, hệ thống điện dân dụng và công nghiệp
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất, đồ điện gia dụng và công nghiệp. Gia công các mặt hàng làm từ sắt, nhôm, inox.
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
|
4741
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4763
|
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4911
|
Vận tải hành khách đường sắt(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép)
|
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5225
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Vận hành, khai thác và chuyển giao công trình, trạm thu phí giao thông
|
5310
|
Bưu chính
|
5320
|
Chuyển phát
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
5629
|
Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Khảo sát địa hình. Lập dự án, báo cáo kinh tế kỹ thuật: công trình thủy lợi, giao thông, dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế bản vẽ thi công - dự toán: công trình thủy lợi, giao thông, dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật. Giám sát thi công: công trình thủy lợi, giao thông, dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật. Thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công - dự toán: công trình thủy lợi, giao thông, dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, hoạt động thăm dò, khảo sát địa chất, nguồn nước. kiểm định, thí nghiệm vật liệu xây dựng, Kiểm tra và chứng nhận phụ hợp chất lượng công trình xây dựng. Kiểm tra, chứng nhận đủ điều kiện an toán chịu lực công trình xây dựng, đo vẽ hiện trạng công trình xây dựng. Lập thiết kế quy hoạch xây dựng, Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông, kết cấu hạ tầng
|
7120
|
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
7721
|
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
|
7830
|
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
|
7911
|
Đại lý du lịch
|
7912
|
Điều hành tua du lịch
|
7990
|
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
8130
|
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
|
9412
|
Hoạt động của các hội nghề nghiệp
|