0118
|
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
|
0128
|
Trồng cây gia vị, cây dược liệu
Chi tiết: Trồng cây lâu năm để làm thuốc và sản xuất hương liệu: cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp dược phẩm hoặc làm thuốc chữa bệnh không qua chế biến (thuốc nam, thuốc bắc) như: hoa nhài, hồi, ý dĩ, tam thất, sâm, sa nhân,...
|
0220
|
Khai thác gỗ
|
0510
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
0520
|
Khai thác và thu gom than non
|
0710
|
Khai thác quặng sắt
|
0722
|
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
|
0730
|
Khai thác quặng kim loại quí hiếm
|
0892
|
Khai thác và thu gom than bùn
|
1079
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất thực phẩm đặc biệt như: Đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ, thực phẩm có chứa thành phần hoóc môn;
- Sản xuất các loại trà dược thảo (bạc hà, cỏ roi ngựa, cúc la mã);
- Sản xuất thực phẩm chức năng.
|
2013
|
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
Chi tiết: - Sản xuất plaste nguyên sinh - Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
|
2022
|
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
Chi tiết: - Sản xuất sơn, véc nỉ và các chất sơn, quét tương tự, ma tít
|
2023
|
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
Chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm
|
2029
|
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất chiết xuất của các sản phẩm hương liệu tự nhiên;
- Sản xuất sản phẩm hỗn hợp có mùi thơm dùng cho sản xuất nước hoa hoặc thực phẩm
- Cấy tạo tinh dầu,chưng cất tinh dầu
|
2100
|
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
Chi tiết: - Sản xuất thực phẩm chức năng theo quy định hiện hành của Nhà nước
- Sản xuất thuốc từ dược liệu theo quy định hiện hành của Nhà nước
- Sản xuất thuốc từ bài thuốc gia truyền theo quy định hiện hành của Nhà nước
- Sản xuất hóa mỹ phẩm
|
2220
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
2392
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
2610
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
2630
|
Sản xuất thiết bị truyền thông
|
2790
|
Sản xuất thiết bị điện khác
|
3250
|
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
Chi tiết: - Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa
- Sản xuất thiết bị y tế, vật tư tiêu hao như: Khẩu trang y tế, bông, băng, gạc, dụng cụ cứu thương, kim tiêm...;
- Sản xuất dung dịch sát khuẩn vết thương như: nước muối sinh lý 0,9%; cồn; oxy già..
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
|
3311
|
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
3314
|
Sửa chữa thiết bị điện
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
3600
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước-
|
3700
|
Thoát nước và xử lý nước thải
|
3811
|
Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở)
|
3812
|
Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
|
3821
|
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
|
3822
|
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
|
3830
|
Tái chế phế liệu
|
3900
|
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
|
4520
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4631
|
Bán buôn gạo
Chi tiết: - Mua bán gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc, hạt dinh dưỡng, bột mỳ
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: - Mua bán cà phê; chè; đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo, các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Mua bán thực phẩm chức năng
- Mua bán đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ;
- Mua bán các loại trà dược thảo (bạc hà, cỏ roi ngựa, cúc la mã);
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: - Mua bán đồ uống có cồn và không có cồn
|
4634
|
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
Chi tiết: - Mua bán sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Mua bán thuốc tây y, dược liệu, thuốc đông y (theo quy định hiện hành của Nhà nước
- Đại lý mua bán vacxin, sinh phẩm y tế
- Mua bán thiết bị y tế, vật tư tiêu hao như: Khẩu trang y tế, bông, băng, gạc, dụng cụ cứu thương, kim tiêm...;
- Mua bán dung dịch sát khuẩn vết thương như: nước muối sinh lý 0,9%; cồn; oxy già..
- Mua bán thực phẩm chức năng, tinh dầu theo quy định hiện hành của Nhà nước
- Mua bán máy, thiết bị y tế loại sử dụng trong gia đình như: Máy đo huyết áp, máy trợ thính...
- Mua bán các sản phẩm điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, công nghiệp; đèn và bộ đèn điện, thiết bị âm thanh, ánh sáng
- Mua bán vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
- Mua bán nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Mua bán giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Mua bán sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dùng trong y tế, nha khoa cho mục đích chẩn đoán bệnh, chữa bệnh.
- Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; máy nông nghiệp, công nghiệp, máy văn phòng
- Mua bán dây điện, dây cáp điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp;
- Mua bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (mô tơ, máy phát điện, biến thế điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện);
- Mua bán máy móc, thiết bị đã qua sử dụng và máy móc, thiết bị thanh lý
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4723
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh.
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
|
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: - Vận tải hàng khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh;
- Vận tải hành khách bằng taxi
-Vận tải hành khách theo hợp đồng
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
5621
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê các thiết bị máy thi công công trình
|
7830
|
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
|
8010
|
Hoạt động bảo vệ cá nhân
|
8110
|
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
|
8129
|
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
|
8130
|
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh theo quy định hiện hành của Nhà nước
|
8699
|
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Hoạt động tư vấn, chăm sóc sức khỏe tại nhà
- Hoạt động nuôi dưỡng, điều dưỡng, phục hồi chức năng
- Hoạt động chăm sóc sức khỏe người già
- Dịch vụ bảo quản thuốc, kiểm nghiệm thuốc
|
9521
|
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
|
9522
|
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
|
9524
|
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
|
9610
|
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
|