- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0801424681]-CÔNG TY TNHH IMEX INTERNATIONAL
CÔNG TY TNHH IMEX INTERNATIONAL | |
---|---|
Tên quốc tế | IMEX INTERNATIONAL COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | IMEX INTL CO.,LTD |
Mã số thuế | 0801424681 |
Địa chỉ | Khu dân cư Tiền Trung, Phường Ái Quốc, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG VĂN HƯỞNG |
Điện thoại | 0964229867 |
Ngày hoạt động | 2024-07-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Hải Dương |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|
Cập nhật mã số thuế 0801424681 lần cuối vào 2025-02-25 08:04:45. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1311 | Sản xuất sợi |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
Chi tiết: Thêu vi tính |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc(Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1520 | Sản xuất giày dép |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất hàng mây tre, cói; Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ |
1811 |
In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
Chi tiết: Thực hiện hoạt động in ấn theo quy định tại Nghị định 25/2018/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung một số điều của nghị định số 60/2014/NĐ-CP về hoạt động in |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in
Chi tiết: Thực hiện hoạt động in ấn theo quy định tại Nghị định 25/2018/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung một số điều của nghị định số 60/2014/NĐ-CP về hoạt động in |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa- |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại- |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại- |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
Chi tiết: sản xuất trang sức bằng kim loại cơ bản, kim loại cơ bản mạ kim loại quý, trang sức ngọc trai; sản xuất chi tiết trong đồ dùng bằng kim loại cơ bản, kim loại cơ bản mạ kim loại quý như: Đồ ăn như dao, dĩa, thìa bát đĩa..., ấm chén, các chi tiết vệ sinh, các chi tiết trong văn phòng |
3212 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
3220 | Sản xuất nhạc cụ |
3230 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý bán hàng hoá, môi giới mua bán hàng hoá (trừ môi giới bất động sản) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: bán buôn vali, túi, cặp, ví, thắt lưng, đồ dùng du lịch bằng da, giả da và các chất liệu khác; bán buôn kim chỉ, dây kéo; bán buôn ô dù, dao kéo; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình; Bán buôn các vật dụng dành cho trẻ em; Bán buôn vật liệu hút thuốc, ví dụ như tẩu hút thuốc, điếu cầy, máy hút thuốc lá |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; Bán buôn máy móc được điều khiển bằng máy vi tính cho công nghiệp dệt may; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dùng trong ngành dệt như: máy xe, máy chải, máy dệt; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dùng trong ngành may như: máy cắt vải, máy khâu, máy đính cúc, máy thùa khuyết; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dùng trong ngành da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị, phụ tùng máy dùng cho ngành dệt, may, da giày điều khiển bằng máy vi tính |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; bán buôn nguyên phụ liệu thêu vi tính |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn các hàng hóa đã đăng ký sản xuất,kinh doanh theo quy định của pháp luật |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: bán lẻ đồ trang sức đã gia công (trừ vàng); Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ các vật dụng dành cho trẻ em; Bán lẻ vật dụng hút thuốc như tẩu hút thuốc, điếu cầy, máy hút thuốc lá |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
Chi tiết: Bán lẻ các loại hàng hóa bằng thư đặt hàng; Bán lẻ các loại hàng hóa qua internet; Bán trực tiếp qua tivi, đài, điện thoại (trừ đấu giá) |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: bán trực tiếp hoặc chuyển phát theo địa chỉ; bán thông qua máy bán hàng tự động...; Bán lẻ của các đại lý hưởng hoa hồng (ngoài cửa hàng) (trừ đầu giá) |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: Tư vấn quản lý chung, tư vấn đầu tư; tư vấn quản lý marketing, nguồn nhân lực, tư vấn quản lý sản xuất |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, may mặc, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị ngành may mặc, in, thêu |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu các hàng hóa theo quy định của pháp luật |