- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0601139013]-CÔNG TY TNHH IN THÊU VI TÍNH HOÀNG LONG
CÔNG TY TNHH IN THÊU VI TÍNH HOÀNG LONG | |
---|---|
Tên quốc tế | HOANG LONG COMPUTERIZED PRINT EMBROIDERY COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HOANG LONG COMPUTERIZED PRINT EMBROIDERY CO.,LTD |
Mã số thuế | 0601139013 |
Địa chỉ | 356+356A đường Giải Phóng, Phường Trường Thi, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN ĐĂNG TRIỀU |
Điện thoại | 0967 677888 |
Ngày hoạt động | 2017-06-30 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thành phố Nam Định - Mỹ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoàn thiện sản phẩm dệt
Thêu vi tính. |
Cập nhật mã số thuế 0601139013 lần cuối vào 2025-03-06 18:28:36. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt
Chi tiết: Thêu vi tính. |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1811 | In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt, phụ liệu thêu vi tính, phụ liệu ngành may. |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |