- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3400322180]-CÔNG TY TNHH INTERNATIONAL STANDARDS TRADING VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH INTERNATIONAL STANDARDS TRADING VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | INTERNATIONAL STANDARDS TRADING VIETNAM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH IST VIỆT NAM |
Mã số thuế | 3400322180 |
Địa chỉ | Lô 2/2 KCN Phan Thiết giai đoạn 1, Xã Phong Nẫm, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam |
Người đại diện | LARS VERSWYVEL |
Điện thoại | 0252 3838852 |
Ngày hoạt động | 2009-12-15 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bình Thuận |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Sản xuất các sản phẩm phụ tùng, bộ phận rời của các loại xe ô tô, xe tải bằng vật liệu composite; Sản xuất khuôn đúc sử dụng trong xaaqy dựng bằng vật liệu composite; Sản xuất chậu hoa bằng nhựa composite. |
Cập nhật mã số thuế 3400322180 lần cuối vào 2025-02-22 12:05:31. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất nguyên vật liệu, phụ gia lỏng và rắn trong xây dựng |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm phụ tùng, bộ phận rời của các loại xe ô tô, xe tải bằng vật liệu composite; Sản xuất khuôn đúc sử dụng trong xaaqy dựng bằng vật liệu composite; Sản xuất chậu hoa bằng nhựa composite. |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công ô tô, xe máy |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm phụ tùng, bộ phận rời của các loại xe ô tô, xe tải bằng kim loại; Sản xuất khuôn đúc sử dụng trong xây dựng bằng kim loại |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Thực hiện quyền phần phối bán buôn (không lập cơ sở bán buôn) ô tô mới nguyên chiếc, ô tô cũ dưới 16 chỗ nguyên chiếc. |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy
Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không lập cơ sở bán buôn) xe máy |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không lập cơ sở bán buôn) khuôn, dụng cụ, máy móc dùng trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không lập cơ sở bán buôn) nguyên vật liệu, phụ gia lỏng và rắn trong xây dựng |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực sản xuất, xây dựng (không tư vấn pháp luật, tư vấn sở hữu trí tuệ, tư vấn tài chính) |