- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1801669080]-CÔNG TY TNHH IU NAILS
CÔNG TY TNHH IU NAILS | |
---|---|
Tên quốc tế | IU NAILS LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | IU NAILS CO.,LTD |
Mã số thuế | 1801669080 |
Địa chỉ | Số 96, Nguyễn Việt Hồng, Phường An Phú, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THỊ KIM PHƯỢNG |
Điện thoại | 0704575898 |
Ngày hoạt động | 2020-05-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Ninh Kiều |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
Cắt tóc, gội đầu, uốn, sấy, nhuộm tóc, duỗi thẳng, ép tóc và các dịch vụ làm tóc khác; Massage mặt, làm móng chân, móng tay, trang điểm |
Cập nhật mã số thuế 1801669080 lần cuối vào 2025-03-07 11:10:17. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
Chi tiết: Sản xuất và gia công mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: đại lý ký gởi và phân phối hàng hóa; |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: kinh doanh, xuất nhập khẩu thực phẩm chức năng, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các mặt hàng thực phẩm khác |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: kinh doanh, xuất nhập khẩu nước hoa, hàng mỹ phẩm, chất tẩy rửa, chế phẩm vệ sinh, sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm, đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, các mặt hàng tủ, bàn, ghế, trang trí nội ngoại thất, gốm sứ, thủy tinh, các vật dụng trang trí và đồ dùng khác cho gia đình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: kinh doanh, xuất nhập khẩu hóa chất, nước sơn móng chân, móng tay, vật tư, phụ kiện ngành làm móng chân, móng tay và các mặt hàng chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu . |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Hoạt động tư vấn, ứng dụng và chuyển giao công nghệ - Hoạt động môi giới thương mại |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
Chi tiết: - Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (trừ bản quyền, như sách hoặc phần mềm); - Nhận tiền nhuận bút hoặc phí giấy phép của việc sử dụng: + Bằng sáng chế, + Thương hiệu hoặc nhãn hiệu dịch vụ, + Nhãn hàng, + Quyền khai khoáng, + Thỏa thuận quyền kinh doanh, + Tài sản vô hình phi tài chính khác. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: đào tạo nghề thẩm mỹ, chăm sóc sắc đẹp, chăm sóc da, làm móng chân, móng tay, trang điểm |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
Chi tiết: Dịch vụ phối hợp tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn ngắn và dài hạn; Tư vấn hướng nghiệp và các Dịch vụ hỗ trợ giáo dục khác |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ massage thẩm mỹ, xông hơi, spa, giảm cân thẩm mỹ; |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
Chi tiết: Cắt tóc, gội đầu, uốn, sấy, nhuộm tóc, duỗi thẳng, ép tóc và các dịch vụ làm tóc khác; Massage mặt, làm móng chân, móng tay, trang điểm |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ thẩm mỹ, dịch vụ chăm sóc da, chăm sóc sắc đẹp, phun xăm, phun thêu thẩm mỹ (không bao gồm phẫu thuật gây chảy máu) |