- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0318351426]-CÔNG TY TNHH KD NHIÊN LIỆU VÀ SX HÓA CHẤT HẢI HÀ
CÔNG TY TNHH KD NHIÊN LIỆU VÀ SX HÓA CHẤT HẢI HÀ | |
---|---|
Mã số thuế | 0318351426 |
Địa chỉ | Số 125/220 Nguyễn Thị Tần, Phường 1, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HẢI HÀ |
Điện thoại | 0792869687 |
Ngày hoạt động | 2024-03-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 8 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Bán buôn phế thải, phế liệu kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn hóa chất công nghiệp (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở). Bán buôn mực in. Bán buôn nhựa tổng hợp. Bán buôn nguyên liệu ngành nhựa. Bán buôn hạt nhựa PP. Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh. Bán buôn giấy. Bán buôn bao bì các loại. Bán buôn cao su. Bán buôn thùng phi sắt, thùng phi nhựa, thùng carton. Bán buôn bột giấy, tơ, xơ, sợi dệt, nhựa đường, nhựa PVC, mực in, phân bón |
Cập nhật mã số thuế 0318351426 lần cuối vào 2025-03-08 21:20:37. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp, phụ gia thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô. Bán buôn vỏ xe, ruột xe ô tô |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý. Môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn văn phòng phẩm. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm). Bán buôn kính mắt, đồng hồ và đồ trang sức (trừ vàng miếng). Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn sách, báo, tạp chí. Bán buôn dụng cụ y tế. Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (trừ súng thể thao). Bán buôn vali, cặp, túi, hàng da và giả da khác. Bán buôn xe đạp. Bán buôn máy lạnh, tủ điện |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị cơ giới. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện. Bán buôn máy móc, thiết bị, vật tư phòng cháy chữa cháy. Bán buôn tủ điện, thiết bị điện văn phòng, đèn cao áp chiếu sáng. Bán buôn dàn dáo |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn xăng dầu, nhớt, dầu DO. Bán buôn than đá, than cốc và nhiên liệu rắn khác, bán buôn củi, củi cao su, trấu, bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt thép: thép, sắt, U, V, I, thép định hình, thép ống, thép tấm. Bán buôn nhôm, đồng, chì, gang, cừ Larsen. Bán buôn thép đóng tàu, thép cường độ cao |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn đồ ngũ kim. Bán buôn ván lạng, ván ép, gỗ công nghiệp. Bán buôn đinh kẽm. Bán buôn ống nhựa các loại. Bán buôn que hàn các loại |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phế thải, phế liệu kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn hóa chất công nghiệp (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở). Bán buôn mực in. Bán buôn nhựa tổng hợp. Bán buôn nguyên liệu ngành nhựa. Bán buôn hạt nhựa PP. Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh. Bán buôn giấy. Bán buôn bao bì các loại. Bán buôn cao su. Bán buôn thùng phi sắt, thùng phi nhựa, thùng carton. Bán buôn bột giấy, tơ, xơ, sợi dệt, nhựa đường, nhựa PVC, mực in, phân bón |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |