- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0402167270]-CÔNG TY TNHH KEYSTONE SOLUTIONS
CÔNG TY TNHH KEYSTONE SOLUTIONS | |
---|---|
Tên quốc tế | KEYSTONE SOLUTIONS COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | KEYSTONE SOLUTIONS CO., LTD |
Mã số thuế | 0402167270 |
Địa chỉ | K110/5 Nguyễn Hữu Thọ, Phường Hoà Thuận Tây, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | HASEGAWA YOSHINORI |
Điện thoại | 0906632116 |
Ngày hoạt động | 2022-10-07 |
Quản lý bởi | Cục Thuế TP Đà Nẵng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
Dịch vụ tư vấn liên quan đến việc lắp đặt phần cứng máy vi tính (CPC 841) |
Cập nhật mã số thuế 0402167270 lần cuối vào 2025-03-04 13:36:59. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
6201 |
Lập trình máy vi tính
Chi tiết: Dịch vụ thực hiện phần mềm (CPC 842) |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
Chi tiết: Dịch vụ tư vấn liên quan đến việc lắp đặt phần cứng máy vi tính (CPC 841) |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
Chi tiết: - Dịch vụ duy tu và bảo dưỡng thiết bị văn phòng, bao gồm cả máy vi tính (CPC 845) - Các dịch vụ máy tính khác (CPC 849) |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
Chi tiết: - Dịch vụ xử lý dữ liệu(không bao gồm xử lý dữ liệu bằng dịch vụ thông tin trực tuyến) (CPC 843) - Dịch vụ cơ sở dữ liệu( trừ dịch vụ truyền dẫn dữ liệu và tin có mã CPC 7523) (CPC 844) |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: Dịch vụ tư vấn quản lý ( trừ dịch vụ tư vấn pháp luật, kế toán, kiểm toán, tài chính) (CPC 865) |