- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2901971392]-CÔNG TY TNHH KGCRANE VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH KGCRANE VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | KGCRANE VIETNAM CO.,LTD |
Tên viết tắt | KG Inc. |
Mã số thuế | 2901971392 |
Địa chỉ | Số nhà 55 , Khối Sa Nam , Thị Trấn Nam Đàn, Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN ĐÌNH TUẤN |
Điện thoại | 02439125125 |
Ngày hoạt động | 2019-03-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Sông Lam II |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
- Sản xuất, lắp ráp máy, thiết bị công nghiệp, khai khoáng, lâm nghiệp và xây dựng; - Sản xuất, gia công, chế tạo, mua bán các sản phẩm cơ khí, điện, điện tử, tin học và tự động hóa; - chế tạo, lắp đặt, sửa chữa các thiết bị nâng vận chuyển gồm: trục lăn, cầu trục treo, cổng trục, thang máy, vận thăng, băng tải, vít tải; các thiết bị phi tiêu chuẩn và các thiết bị phục vụ ngành công nghiệp và dân dụng (Không bao gồm thiết kế công trình, thiết kế ô tô, xe máy và các phương tiện vận tải khác); |
Cập nhật mã số thuế 2901971392 lần cuối vào 2025-03-07 16:11:32. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất, lắp ráp máy, thiết bị công nghiệp, khai khoáng, lâm nghiệp và xây dựng; - Sản xuất, gia công, chế tạo, mua bán các sản phẩm cơ khí, điện, điện tử, tin học và tự động hóa; - chế tạo, lắp đặt, sửa chữa các thiết bị nâng vận chuyển gồm: trục lăn, cầu trục treo, cổng trục, thang máy, vận thăng, băng tải, vít tải; các thiết bị phi tiêu chuẩn và các thiết bị phục vụ ngành công nghiệp và dân dụng (Không bao gồm thiết kế công trình, thiết kế ô tô, xe máy và các phương tiện vận tải khác); |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: - Lắp đặt trang thiết bị cho các công trình xây dựng; - Lắp đặt trang thiết bị cho các công trình công nghiệp; - Chế tạo, lắp đặt kết cấu thép: nhà xưởng, giàn giáo, sàn thao tác và các mặt hàng kim khí khác; |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Mua bán ô tô; |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa, Môi giới mua bán hàng hóa; |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác Bán buôn dụng cụ y tế Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Mua bán máy, thiết bị công nghiệp, khai khoáng, lâm nghiệp và xây dựng; - Mua bán các sản phẩm cơ khí, điện, điện tử, tin học và tự động hóa; Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi Bán buôn kính xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Mua bán lắp đặt thang máy, cầu thang, băng chuyền tự động; |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế các thiết bị nâng vận chuyển gồm: trục lăn, cầu trục treo, cổng trục, thang máy, vận thăng, băng tải, vít tải; các thiết bị phi tiêu chuẩn và các thiết bị phục vụ ngành công nghiệp và dân dụng (Không bao gồm thiết kế công trình, thiết kế ô tô, xe máy và các phương tiện vận tải khác); |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn công nghệ, khoa học kỹ thuật (Không bao gồm tư vấn pháp luật và tài chính); |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Thuê và cho thuê ô tô; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Ủy thác xuất nhập khẩu hàng hóa; - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; |