- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[5901190644]-CÔNG TY TNHH KHẢI PHÁT GIA LAI
CÔNG TY TNHH KHẢI PHÁT GIA LAI | |
---|---|
Tên quốc tế | KHAI PHAT GIA LAI COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | KHAI PHAT GIA LAI CO., LTD |
Mã số thuế | 5901190644 |
Địa chỉ | 68 Hùng Vương, Thị Trấn Ia Kha, Huyện Ia Grai, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Người đại diện | DƯƠNG ĐỨC TÀI |
Điện thoại | 0906872826 |
Ngày hoạt động | 2022-05-31 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Ia Grai - Chư Păh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất cà phê
- Rang và lọc chất caphêin cà phê; - Sản xuất các sản phẩm cà phê như: Cà phê hoà tan, cà phê pha phin, chiết xuất cà phê và cà phê cô đặc; - Sản xuất các chất thay thế cà phê. |
Cập nhật mã số thuế 5901190644 lần cuối vào 2025-02-20 23:37:07. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 |
Trồng cây hàng năm khác
Chi tiết: Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm; Trồng cây hàng năm khác còn lại |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0126 | Trồng cây cà phê |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
1077 |
Sản xuất cà phê
Chi tiết: - Rang và lọc chất caphêin cà phê; - Sản xuất các sản phẩm cà phê như: Cà phê hoà tan, cà phê pha phin, chiết xuất cà phê và cà phê cô đặc; - Sản xuất các chất thay thế cà phê. |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất, chế biến các loại hạt (tiêu, điều, óc chó, mác ca, sa chi, v.v..), ngũ cốc, bột, tinh bột; sâm dây, chuối hột, nấm… |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Mua bán các sản phẩm chế biến từ các loại hạt (cà phê, tiêu, điều, óc chó, mác ca, sa chi, v.v..), ngũ cốc, bột, tinh bột, sâm dây, chuối hột, nấm… Bán buôn thực phẩm khác (thực phẩm chức năng…). |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn, không cồn, nước trái cây, nước ép các loại |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
Chi tiết: Mua bán thuốc lá điếu sản xuất trong nước |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ các sản phẩm chế biến từ các loại hạt (cà phê, điều, óc chó, mác ca, sa chi, v.v..), ngũ cốc, bột, tinh bột, sâm dây, chuối hột, nấm… trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ thực phẩm khác (thực phẩm chức năng…) trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng; Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng). |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan); Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho loại khác. |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh); Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
Chi tiết: Quán cà phê, giải khát; Dịch vụ phục vụ đồ uống khác. |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở; Mua, bán nhà và quyền sử dụng đất không để ở; Kinh doanh bất động sản khác. |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất |
8292 |
Dịch vụ đóng gói
Chi tiết: Đóng gói sản phẩm các loại hạt (cà phê, điều, tiêu, óc chó, mác ca, sa chi, v.v..), ngũ cốc, bột, tinh bột; sâm dây, chuối hột, nấm |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |