- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3001682745]-CÔNG TY TNHH KHÁNH LỰC HÀ TĨNH
CÔNG TY TNHH KHÁNH LỰC HÀ TĨNH | |
---|---|
Tên quốc tế | KHANH LUC HA TINH COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 3001682745 |
Địa chỉ | Tổ dân phố Hoành Nam, Phường Kỳ Liên, Thị xã Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
Người đại diện | CHEN, SAN - CHUAN |
Điện thoại | 01229008696 |
Ngày hoạt động | 2013-06-17 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Hà Tĩnh |
Loại hình DN | Doanh nghiệp nhà nước liên doanh với nước ngoài |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
- Gia công mạ kẽm các sản phẩm kim loại; - Cắt sản phẩm kim loại, cấu kiện kim loại. |
Cập nhật mã số thuế 3001682745 lần cuối vào 2025-03-07 13:21:40. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
Chi tiết: Sản xuất chế tạo nhà thép tiền chế, kết cấu thép; Sản xuất các loại đường ống dẫn bằng kim loại. |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại- |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: - Gia công mạ kẽm các sản phẩm kim loại; - Cắt sản phẩm kim loại, cấu kiện kim loại. |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 |
Xây dựng nhà để ở
Chi tiết: thi công xây dựng nhà cao tầng (CPC 512); xây dựng nhà các loại (CPC 5121) |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: thi công xây dựng nhà cao tầng (CPC 512;) xây dựng nhà các loại (CPC 5121) |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: dịch vụ xây dựng đối với các thiết kế dân dung (CPC 513) bao gồm hoạt động xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: dịch vụ mắc và lắp ráp điện (CPC 5163) |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời; Đắp, mở rộng đường, cơ sở hạ tầng công.... |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hòa không khí (CPC 5161); lắp đặt hệ thống cấp thoát nước (CPC 56120) |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Thi công lắp ghép, tháo dỡ giàn giáo; thi công các công trình chịu nhiệt, chịu lửa |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý hàng hóa (PC 621, 61111, 6113,6121 (Thực hiện theo các Cam kết WTO, FTAs; Nghị định 35/2006/NĐ-CP ngày 31/3/2006; Nghị định 09/2018/NĐ-CP ngày 15/01/2018) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Bán buôn (CPC 622, 61111, 6113,6121); - Bán lẻ (CPC 631 + 632, 61112, 6113, 6121 |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: kinh doanh sắt, thép, tôn các loại (Thực hiện theo các Cam kết WTO, FTAs; Nghị định 35/2006/NĐ-CP ngày 31/3/2006; Nghị định 09/2018/NĐ-CP ngày 15/01/2018) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Bán buôn hàng ngũ kim và sơn; - Bán buôn vật liệu, thiết bị khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Không hoạt động thu mua phế liệu, rác thải trực tiếp từ hộ gia đình) (Thực hiện theo các Cam kết WTO, FTAs; Nghị định 35/2006/NĐ-CP ngày 31/3/2006; Nghị định 09/2018/NĐ-CP ngày 15/01/2018) |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: Quyền xuất nhập khẩu và phân phối sỉ hàng hóa: Xuất nhập khẩu các hàng hóa quy định tại Biểu thuế xuất nhập khẩu hàng hóa (Thực hiện theo các Cam kết WTO, FTAs; Nghị định 35/2006/NĐ-CP ngày 31/3/2006; Nghị định 09/2018/NĐ-CP ngày 15/01/2018) |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: - Cho thuê nhà xưởng; - Cho thuê văn phòng. |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
Chi tiết: vệ sinh nhà cửa, các công trình khác; dịch vụ làm sạch, vệ sinh các sản phẩm kim loại, cấu kiện kim loại bằng máy rửa tia nước áp lực cao |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Dịch vụ tổ chức sự kiện, hội nghị và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |