- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3401259196]-CÔNG TY TNHH KHÍ CÔNG NGHIỆP TÂY NGUYÊN
CÔNG TY TNHH KHÍ CÔNG NGHIỆP TÂY NGUYÊN | |
---|---|
Tên quốc tế | TAY NGUYEN INDUSTRIAL GAS COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TAY NGUYEN INDUSTRIAL GAS |
Mã số thuế | 3401259196 |
Địa chỉ | Km14, Thôn Dân Bình, Xã Hàm Kiệm, Huyện Hàm Thuận Nam, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN MINH THẮNG |
Điện thoại | 0868995234 |
Ngày hoạt động | 2025-01-07 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bình Thuận |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Mua bán khí công nghiệp (Ôxy y tế, ôxy công nghiệp, axêtylen, nitơ, cacbonic, argon; Khí hiếm, khí Heli, khí Hydro, khí trộn, Gas (LPG)) . Phụ tùng hàn, xì; thiết bị hàn điện các loại; đồ sắt, thép; hàng kim khí điện máy, điện tử, điện gia dụng, điện lạnh, trang thiết bị phòng cháy, chữa cháy; hạt nhựa, vật tư ngành nhựa, nhựa phế liệu. (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
Cập nhật mã số thuế 3401259196 lần cuối vào 2025-02-22 05:50:31. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, kiểm tra các loại bình chứa khí công nghiệp. (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Dịch vụ lắp đặt và cung cấp các thiết bị dây chuyền sử dụng khí công nghiệp; Lắp đặt và cung cấp các thiết bị sử dụng khí phục vụ y tế. Lắp đặt, bảo dưỡng, kiểm tra, sửa chữa hệ thống đường ống dẫn dùng trong phòng cháy chữa cháy ( không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình cầu, đường. Xây dựng công trình đường bộ khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Mua bán khí công nghiệp (Ôxy y tế, ôxy công nghiệp, axêtylen, nitơ, cacbonic, argon; Khí hiếm, khí Heli, khí Hydro, khí trộn, Gas (LPG)) . Phụ tùng hàn, xì; thiết bị hàn điện các loại; đồ sắt, thép; hàng kim khí điện máy, điện tử, điện gia dụng, điện lạnh, trang thiết bị phòng cháy, chữa cháy; hạt nhựa, vật tư ngành nhựa, nhựa phế liệu. (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh- |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Bán lẻ khí công nghiệp (ôxy y tế, ôxy công nghiệp, axêtylen, nitơ, cacbonic, argon, khí hiếm, khí Heli, khí Hydro, khí trộn, Gas (LPG)) . Phụ tùng hàn, xì; thiết bị hàn điện các loại; đồ sắt, thép; hàng kim khí điện máy, điện tử, điện gia dụng, điện lạnh, trang thiết bị phòng cháy, chữa cháy; hạt nhựa, vật tư ngành nhựa, nhựa phế liệu lưu động hoặc tại chợ. (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Kiểm nghiệm chai chứa khí (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Gia công chiết nạp khí công nghiệp (ôxy y tế, ôxy công nghiệp, nitơ, cacbonic, argon, khí hiếm, khí Heli, khí Hydro, khí trộn, Gas (LPG)). (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |