- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0801428164]-CÔNG TY TNHH KHO VẬN AN CƯ
CÔNG TY TNHH KHO VẬN AN CƯ | |
---|---|
Tên quốc tế | AN CU WAREHOUSE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | AN CU CO., LTD |
Mã số thuế | 0801428164 |
Địa chỉ | Cảng Cống Câu, khu 13, Phường Hải Tân, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
Người đại diện | TRỊNH TRUNG KIÊN |
Điện thoại | 0989063379 |
Ngày hoạt động | 2024-09-04 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Hải Dương |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới (Theo quy định tại khoản 2, điều 1 Nghị định 128/2018/NĐ-CP quy định về kinh doanh vận tải đường thủy nội địa) |
Cập nhật mã số thuế 0801428164 lần cuối vào 2025-02-25 09:02:45. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa
Chi tiết: Khai thác và chế biến thủy hải sản |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Khai thác và chế biên khoáng sản (trừ những loại nhà nước cấm) |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc(Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
Chi tiết: Sản xuất và lắp đặt các sản phẩm cơ khí sắt thép, khung nhôm, kết cấu thép |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi- |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng, hoán cải phương tiện vận tải thủy |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, khu chế xuất, khu công nghệ cao (Thực hiện theo quy định tại Luật xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Xây dựng năm 2020; Điều 74, điều 95 Nghị định số 15/2021/NĐ-CP) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện từ 35 Kv trở xuống |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thủy hải sản (Theo quy định của Luật an toàn thực phẩm số 55/2010/QH12; Nghị định số 15/2018/NĐ-CP; Nghị định số 77/2016/NĐ-CP; Nghị định số 08/2018/NĐ-CP; Nghị định số 17/2020/NĐ-CP; Thông tư số 43/2018/TT-BCT) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác; Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (Theo quy định tại Điều 22 Nghị định số 83/2014/NĐ-CP về kinh doanh xăng dầu) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn khoáng sản (trừ những loại nhà nước cấm) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hoá bằng ô tô chuyên dụng (Theo quy định tại điều 14 Nghị định 10/2020/NĐ/CP quy định về kinh doanh vận tải bằng ô tô) |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới (Theo quy định tại khoản 2, điều 1 Nghị định 128/2018/NĐ-CP quy định về kinh doanh vận tải đường thủy nội địa) |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy-
Chi tiết: kinh doanh cảng biển |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Thực hiện theo quy định tại Điều 49 Luật Du lịch 2017 Điều 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28 Nghị định số 168/2017NĐ-CP; Điều 5 Nghị định số 142/2018/NĐ-CP) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Đầu tư tạo lập nhà, công trình xây dựng để bán, thuê, cho thuê mua; mua nhà, công trình xây dựng để bán, cho thuê, cho thuê mua; thuê nhà, công trình xây dựng để thuê lại, đầu tư cải tạo đất và các công trình hạ tầng trên đất thuê để cho thuê đất đã có hạ tầng; mua bán và cho thuê nhà ở, văn phòng, kho bãi, nhà xưởng. |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn chuyển nhượng quyền sử dụng đất, (không bao gồm đấu giá, tư vấn pháp luật) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn đầu tư, lập dự án đầu tư (trừ tư vấn pháp luật và tư vấn tài chính) |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
Chi tiết: hoạt động khu vui chơi giải trí (không bao gồm nhà hàng karaoke và vũ trường) |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
Chi tiết: Dịch vụ giặt, là hơi |