- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0101446802]-CÔNG TY TNHH KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ SẢN XUẤT THÀNH NAM
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ SẢN XUẤT THÀNH NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | THANH NAM SCIENCE TECHNOLOGY AND PRODUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | THANHNAM STAP CO .,LTD |
Mã số thuế | 0101446802 |
Địa chỉ | Số8 ngách22ngõ 425đường An Dương Vươngthôn Nhật Tảo, Xã Đông Ngạc, Huyện Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN NAM TRUNG |
Điện thoại | 71992327555895 |
Ngày hoạt động | 2004-02-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
- Sản xuất các sản phẩm từ kim loại; |
Cập nhật mã số thuế 0101446802 lần cuối vào 2025-03-17 22:06:15. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
Chi tiết: - Sản xuất các sản phẩm từ kim loại; |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
Chi tiết: - Kinh doanh động cơ đốt trong; |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác
Chi tiết: - Sản xuất máy móc thiết bị |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
Chi tiết: - Sản xuất dụng cụ y tế, dụng cụ chính xác, dụng cụ quang học và đồng hồ các loại |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: - Dịch vụ sửa chữa máy móc, thiết bị; |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng, lắp dựng công trình công nghiệp. |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa; |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng thay thế; - Kinh doanh thiết bị văn phòng và máy tính; - Kinh doanh vật tư, thiết bị ngành cơ khí, điện, điện tử và đo lường |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Mua bán nguyên vật liệu phi nông nghiệp, phế liệu và đồ phế thải ngành cơ khí, điện, điện tử |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Tư vấn và cung cấp phần mềm; |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây
Chi tiết: - Đại lý kinh doanh dịch vụ viễn thông; |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: - Tư vấn, kiểm tra và phân tích về công nghệ và kỹ thuật |
7210 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
Chi tiết: - Họat động khoa học công nghệ; |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: - Dịch vụ cho thuê máy móc, thiết bị; |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Ủy thác xuất nhập khẩu hàng hóa; - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |