- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0201874382]-CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ SAN HE
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ SAN HE | |
---|---|
Tên quốc tế | SAN HE TECHNOLOGY SCIENCE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | SAN HE TECH CO., LTD |
Mã số thuế | 0201874382 |
Địa chỉ | Số 140 đường Bạch Đằng 2, Thị Trấn Núi Đèo, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | JIN XIN |
Điện thoại | 02253873739 |
Ngày hoạt động | 2018-05-17 |
Quản lý bởi | Cục Thuế TP Hải Phòng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
- Thực hiện nhập khẩu, xuất khẩu các hàng hóa có mã HS: 3923, 3926 (trừ mã 3926.20.90.00, 3926.90.80.90, 3926.90.90.20, 3926.90.90.90), 8412, 8456, 8460, 8461, 8465, 8474, 8477, 8480, 8481, 8482. |
Cập nhật mã số thuế 0201874382 lần cuối vào 2025-02-25 17:00:48. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các hàng hóa có mã HS: 3923, 3926 (trừ mã 3926.20.90.00, 3926.90.80.90, 3926.90.90.20, 3926.90.90.90), 8412, 8456, 8460; Thực hiện quyền phân phối bán buôn buôn (không thành lập cơ sở bán buôn các sản phẩm dùng trong vận chuyển hoặc đóng gói hàng hóa, bằng plastic; nút, nắp, mũ van và các loại nút đậy khác, bằng plastic, Các sản phẩm khác bằng plastic và các sản phẩm bằng các vật liệu khác của các nhóm từ 39.01 đến 39.14. - Động cơ và mô tơ khác. Máy công cụ để gia công mọi loại vật liệu bằng cách bóc tách vật liệu, bằng các quy trình sử dụng tia laser hoặc tia sáng khác hoặc chùm phô-tông, siêu âm, phóng điện, điện hóa, chùm tia điện tử, chùm tia i-on hoặc quá trình xử lý plasma hồ quang; máy cắt; Máy công cụ dùng để mài bavia, mài sắc, mài nhẵn, mài khôn, mài rà, đánh bóng hoặc bằng cách khác để gia công hoàn thiện kim loại hoặc gốm kim loại bằng các loại đá mài, vật liệu mài hoặc các chất đánh bóng, trừ các loại máy cắt răng, mài răng hoặc gia công; Máy bào, máy bào ngang, máy xọc, máy chuốt, máy cắt bánh răng, mài hoặc máy gia công răng lần cuối, máy cưa, máy cắt đứt và các loại máy công cụ khác gia công bằng cách bóc tách kim loại hoặc gốm kim loại, chưa được ghi hay chi tiết ở nơi khác. Máy công cụ (kể cả máy đóng đinh, đóng ghim, dán hoặc lắp ráp bằng cách khác) dùng để gia công gỗ, lie, xương, cao su cứng, plastic cứng hay các vật liệu cứng tương tự. Máy dùng để phân loại, sàng lọc, phân tách, rửa, nghiền, xay, trộn hay nhào đất, đá, quặng hoặc các khoáng vật khác, dạng rắn (kể cả dạng bột hoặc dạng nhão); máy dùng để đóng khối, tạo hình hoặc đúc khuôn các nhiên liệu khoáng rắn, bột gốm nhão, xi măng; Máy dùng để gia công cao su hoặc plastic; Hộp khuôn đúc kim loại; đế khuôn; mẫu làm khuôn; khuôn dùng cho kim loại (trừ khuôn đúc thỏi), carbide kim loại, thủy tinh, khoáng vật, cao su hay plastic. Vòi, van và các thiết bị tương tự dùng cho đường ống, thân nồi hơi, bể chứa hay các loại tương tự, kể cả van giảm áp và van điều chỉnh bằng nhiệt. Ổ bi hoặc ổ đũa. |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Thực hiện nhập khẩu, xuất khẩu các hàng hóa có mã HS: 3923, 3926 (trừ mã 3926.20.90.00, 3926.90.80.90, 3926.90.90.20, 3926.90.90.90), 8412, 8456, 8460, 8461, 8465, 8474, 8477, 8480, 8481, 8482. |