1050
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
|
1061
|
Xay xát và sản xuất bột thô
|
1071
|
Sản xuất các loại bánh từ bột
|
1073
|
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
|
1075
|
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
|
1076
|
Sản xuất chè
|
1077
|
Sản xuất cà phê
|
1079
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Rang và lọc cà phê; Sản xuất các sản phẩm cà phê như: Cà phê hòa tan, cà phê lọc, chiết xuất cà phê và cà phê cô đặc; Trộn chè và chất phụ gia; Sản xuất chiết suất, chế biến và chế phẩm từ chè hoặc đồ pha kèm tương tự; Sản xuất lương thực, thực phẩm, thực phẩm công nghệ; Sản xuất và chế biến trà sữa, các loại đồ uống kết hợp trà, sữa, thạch và nguyên liệu thực phẩm khác.
|
1104
|
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
Chi tiết: Sản xuất và chế biến nước giải khát, nước uống pha chế khác
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn lương thực, thực phẩm, thực phẩm tươi sống, thực phẩm công nghệ; bán buôn trà, bột sữa, trà xanh, trân châu, chocolate, khoai môn, các loại thạch, các loại bột dùng làm sương sáo, rau câu và các mặt hàng tương tự; Bán buôn cà phê, cà phê chế biến, bột ngũ cốc, trái cây; Bán buôn các loại chè; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; nguyên liệu, phụ liệu ngành sản xuất thực phẩm, ngành sản xuất trà sữa các loại (không hoạt động tại trụ sở)
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
|
4711
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ ly nhựa, hộp nhựa, ống hút, bao nylon, bình đưng trà, bình giữ nhiệt, muỗng, nồi inox, các vật dụng, dụng cụ, thiết bị, máy móc để pha chế, chế biến và phục vụ đồ ăn, đồ uống (trừ súng đạn thể thao, vũ khí thô sơ)
|
4721
|
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đường, sữa, trà các loại và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột, trân châu, chocolate, trà xanh, khoai môn, các loại thạch, sản phẩm chế biến kết hợp giữa trà và sữa và nguyên liệu thực phẩm khác (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh)
|
4723
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4784
|
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ
|
4791
|
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
5621
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
|
5629
|
Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
|
8292
|
Dịch vụ đóng gói
|