- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2803022364]-CÔNG TY TNHH KHUYẾN NÔNG TH
CÔNG TY TNHH KHUYẾN NÔNG TH | |
---|---|
Mã số thuế | 2803022364 |
Địa chỉ | Thôn Quần Thanh 2, Xã Khuyến Nông, Huyện Triệu Sơn, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TRỌNG NGÀ |
Điện thoại | |
Ngày hoạt động | 2022-05-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Triệu Sơn - Nông Cống |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
|
Cập nhật mã số thuế 2803022364 lần cuối vào 2025-02-20 08:18:41. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 |
Xây dựng nhà để ở
Chi tiết: Xây dựng nhà để ở, chung cư cao tầng, các tòa nhà cao tầng, biệt thự, nhà liền kề, nhà ở xã hội |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: xây dựng nhà không để ở, xây dựng nhà trẻ, trung tâm thương mại, shophouse, nhà xưởng phục vụ sản xuất công nghiệp, bệnh viện, trường học, nhà làm việc, khách sạn, cửa hàng, nhà hàng, khu thể thao trong nhà, lắp ráp và ghép các cấu kiện xây dựng đúc sẵn tại hiện trường xây dựng |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông, cầu, đường. |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: xây dựng các công trình công nghiệp, thủy lợi, thủy điện, bến cảng, đường thủy, cấp thoát nước và hạ tầng kỹ thuật; Đầu tư xây dựng các khu đô thị và khu công nghiệp; Xây dựng các công trình đường dây và trạm biến áp điện thế đến 35KV |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Đầu tư xây dựng, kinh doanh cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, khu dân cư. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý hàng hóa, môi giới thương mại |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: -Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác -Bán buôn hoa và cây -Bán buôn động vật sống -Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản -Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: -Bán buôn vải -Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác -Bán buôn hàng may mặc -Bán buôn giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: -Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác -Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế -Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh -Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh -Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện -Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự -Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm -Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao -Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu. -Kinh doanh các mặt hàng điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, đồ nội thất. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác Bán buôn dầu thô Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn quặng kim loại Bán buôn sắt, thép Bán buôn kim loại khác Mua bán,bán buôn và bán lẻ vàng bạc, đá quý. Kinh doanh đá quý, vàng, bạc trang sức, mỹ nghệ (Không bao gồm kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: -Kinh doanh tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, thiết bị nội thất,.. -Kinh doanh cát, đá, sỏi, đất mỏ. -Kinh doanh vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng -Kinh doanh hàng trang trí nội thất |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp đến cấp III, công trình giao thông, cầu hầm đường bộ, công trình thủy lợi, công trình cấp thoát nước đến cấp IV; giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông (vừa và nhỏ), thủy lợi, thủy điện, giám sát công trình điện; tư vấn khảo sát địa chất công trình; lập dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông, cầu hầm đường bộ; tư vấn đấu thầu; thẩm tra dự toán các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp và thủy lợi; thí nghiệm địa chất công trình (xác định các chỉ tiêu cơ lý về địa chất công trình), địa chất thuỷ văn (nước và chất lỏng ngầm), vật liệu xây dựng và bán thành phẩm; kiểm định chất lượng công trình xây dựng |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động- |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ vui chơi giải trí, trò chơi điện tử, trò chơi dưới nước, trên cạn; dịch vụ karaoke |