- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0901116232]-CÔNG TY TNHH KIẾN TRÚC 586
CÔNG TY TNHH KIẾN TRÚC 586 | |
---|---|
Tên quốc tế | 586 ARCHITECTURE COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0901116232 |
Địa chỉ | Số 69 đường Đinh Điền, Phường Lam Sơn, Thành phố Hưng yên, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ THỊNH |
Điện thoại | 0922123996 |
Ngày hoạt động | 2022-01-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực thành phố Hưng Yên - Kim |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, phòng chống mối; Lập và thẩm tra báo cáo đầu tư, dự án đầu tư, báo cáo kinh tế kỹ thuật công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật; Lập và thẩm tra thiết kế kỹ thuật, tổng dự toán, quyết toán công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, phòng chống mối; Quản lý điều hành dự án và giám sát thi công xây dựng, lắp đặt thiết bị công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, phòng chống mối; Khảo sát địa hình, trắc địa, địa chất công trình; Lập hồ sơ mời thầu và phân tính đánh giá hồ sơ dự thầu: Xây lắp, lắp đặt thiết bị, mua sắm hàng hóa, lựa chọn tư vấn. |
Cập nhật mã số thuế 0901116232 lần cuối vào 2025-02-27 21:22:44. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: - Xây dựng tất cả các loại nhà không để ở như: + Nhà xưởng phục vụ sản xuất công nghiệp, ví dụ: nhà máy, xưởng lắp ráp... + Bệnh viện, trường học, nhà làm việc, + Khách sạn, cửa hàng, nhà hàng, trung tâm thương mại, + Nhà ga hàng không, + Khu thể thao trong nhà, + Bãi đỗ xe, bao gồm cả bãi đỗ xe ngầm, + Kho chứa hàng, + Nhà phục vụ mục đích tôn giáo, tín ngưỡng. - Lắp ráp và ghép các cấu kiện xây dựng đúc sẵn tại hiện trường xây dựng; |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: Xây dựng mạng lưới đường dây truyền tải, phân phối điện và các công trình đường dây, mạng lưới truyền tải điện, trạm biến áp lên đến 35KV; Xây dựng nhà máy điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
Chi tiết: Xây dựng đường ống, xây dựng hệ thống thủy lợi; Xây dựng và sửa chữa hệ thống thoát nước thải; Xây dựng nhà máy xử lý nước thải, trạm bơm |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng các công trình công nghiệp, công trình hạ tầng, công trình phòng cháy chữa cháy |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa (trừ hoạt động đấu giá tài sản) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn khẩu trang trang y tế, khẩu trang vải không dệt, khẩu trang vải kháng khuẩn, khẩu trang vải cao cấp, khẩu trang vải các loại; Bán buôn dây đeo khẩu trang; Bán buôn quần áo bảo hộ; Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn đồ kim chỉ, phụ kiện ngành may; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu- |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay, vé tàu, vé ô tô |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản (trừ hoạt động đấu giá tài sản) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, phòng chống mối; Lập và thẩm tra báo cáo đầu tư, dự án đầu tư, báo cáo kinh tế kỹ thuật công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật; Lập và thẩm tra thiết kế kỹ thuật, tổng dự toán, quyết toán công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, phòng chống mối; Quản lý điều hành dự án và giám sát thi công xây dựng, lắp đặt thiết bị công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, phòng chống mối; Khảo sát địa hình, trắc địa, địa chất công trình; Lập hồ sơ mời thầu và phân tính đánh giá hồ sơ dự thầu: Xây lắp, lắp đặt thiết bị, mua sắm hàng hóa, lựa chọn tư vấn. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |