- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2802939260]-CÔNG TY TNHH KIẾN TRÚC VÀ NỘI THẤT ĐẠI DƯƠNG
CÔNG TY TNHH KIẾN TRÚC VÀ NỘI THẤT ĐẠI DƯƠNG | |
---|---|
Mã số thuế | 2802939260 |
Địa chỉ | Số nhà 20 LK 6 - khu đô thị mới Đông Sơn, Phường An Hưng, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HỮU THANH |
Điện thoại | 0961224789 |
Ngày hoạt động | 2021-05-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực thành phố Thanh Hóa - Đô |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Tư vấn thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp đến cấp III, công trình giao thông, cầu hầm đường bộ, công trình thủy lợi, công trình cấp thoát nước đến cấp IV; giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông (vừa và nhỏ), thủy lợi, thủy điện, giám sát công trình điện; tư vấn khảo sát địa chất công trình; lập dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông, cầu hầm đường bộ; tư vấn đấu thầu; thẩm tra dự toán các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp và thủy lợi; thí nghiệm địa chất công trình (xác định các chỉ tiêu cơ lý về địa chất công trình), địa chất thuỷ văn (nước và chất lỏng ngầm), vật liệu xây dựng và bán thành phẩm; kiểm định chất lượng công trình xây dựng |
Cập nhật mã số thuế 2802939260 lần cuối vào 2025-02-25 17:33:54. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0220 | Khai thác gỗ |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất hạt nhựa, các sản phẩm nhựa |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
Chi tiết: Sản xuất thiết bị điện tử, đèn báo, biển báo tín hiệu an toàn giao thông. |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất, chế biến than; củi và sản xuất vật liệu xây dựng |
3830 |
Tái chế phế liệu
Chi tiết: Thu mua và tái chế phế liệu kim loại, phi kim loại |
4101 |
Xây dựng nhà để ở
Chi tiết: Xây dựng nhà để ở, chung cư cao tầng, các tòa nhà cao tầng, biệt thự, nhà liền kề, nhà ở xã hội |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: Xây dựng nhà để ở, xây dựng nhà trẻ, trung tâm thương mại, Shophouse, nhà xưởng phục vụ sản xuất công nghiệp, bệnh viện, trường học, nhà làm việc, khách sạn, cửa hàng, nhà hàng, khu thể thao trong nhà, lắp ráp và ghép các cấu kiện xây dựng đúc sẵn tại hiện trường xây dựng |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Đầu tư xây dựng kinh doanh hạ tầng khu công nghiệp |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Kinh doanh xăng, dầu, than, củi |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng các loại |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn hạt nhựa, các sản phẩm nhựa |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Kinh doanh siêu thị, trung tâm thương mại |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
Chi tiết: Đầu tư , quản lý kinh doanh bến xe, bến đỗ xe. |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn, nhà nghỉ, khu du lịch sinh thái và các dịch vụ liên quan đến khu du lịch sinh thái |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh chợ, Cho thuê ki ốt, cho thuê kho bãi, kinh doanh phát triển nhà ở, mua bán nhà và quyền sử dụng đất không để ở, cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở, nhà ở thương mại, nhà ở xã hội,, chung cư, cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở, kinh doanh bất động sản khác. |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản và quyền sử dụng đất |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp đến cấp III, công trình giao thông, cầu hầm đường bộ, công trình thủy lợi, công trình cấp thoát nước đến cấp IV; giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông (vừa và nhỏ), thủy lợi, thủy điện, giám sát công trình điện; tư vấn khảo sát địa chất công trình; lập dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông, cầu hầm đường bộ; tư vấn đấu thầu; thẩm tra dự toán các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp và thủy lợi; thí nghiệm địa chất công trình (xác định các chỉ tiêu cơ lý về địa chất công trình), địa chất thuỷ văn (nước và chất lỏng ngầm), vật liệu xây dựng và bán thành phẩm; kiểm định chất lượng công trình xây dựng |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |