- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2902118959]-CÔNG TY TNHH KIẾN TRÚC VÀ NỘI THẤT THE MARCH DECOR
CÔNG TY TNHH KIẾN TRÚC VÀ NỘI THẤT THE MARCH DECOR | |
---|---|
Tên quốc tế | THE MARCH DECOR ARCHITECTURE AND INTERIOR COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | THE MARCH DECOR CO., LTD |
Mã số thuế | 2902118959 |
Địa chỉ | Số 298A, đường Mai Thúc Loan, Phường Nghi Hương, Thị xã Cửa Lò, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam |
Người đại diện | VÕ VĂN THANH |
Điện thoại | 0985083068 |
Ngày hoạt động | 2021-11-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Bắc Vinh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế nội ngoại thất công trình. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi. Thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ); Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp. - Quản lý dự án đầu tư công trình xây dựng - Hoạt động đo đạc bản đồ - Thiết kế cấp - thoát nước công trình dân dụng - Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi. - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông cầu, đường bộ - Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. - Giám sát thi công xây dựng công trình thủy lợi. - Thiết kế công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp. Thiết kế công trình điện năng (nhà máy điện, đường dây tải điện, trạm biến thế). Thiết kế công trình điện dân dụng, công nghiệp, chiếu sáng. Giám sát thi công xây dựng công trình điện có cấp điện áp đến 110kV. Khảo sát đo đạc địa hình xây dựng công trình. Thẩm tra thiết kế các công trình điện. Tư vấn đấu thầu các công trình điện. |
Cập nhật mã số thuế 2902118959 lần cuối vào 2025-03-04 19:38:41. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
Chi tiết: -Cưa gỗ thành ván, cọc, cột, kèo, tà vẹt; bảo quản gỗ (tẩm chất phòng cháy, chống mối mọt, sấy gỗ) |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
Chi tiết: - Sản xuất gỗ mảnh hoặc gỗ thớ; -Sản xuất gỗ ván ghép và vật liệu dùng để cách nhiệt; -Sản xuất gỗ dán mỏng, gỗ trang trí ván mỏng |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
Chi tiết: -Sản xuất sàn gỗ, đồ gỗ trang trí nội ngoại thất |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ
Chi tiết: -Sản xuất thùng có dây cáp cuốn bằng gỗ; -Sản xuất tấm nâng hàng, thùng nâng hàng và tấm nâng hàng khác bằng gỗ; - Sản xuất thùng tròn, bình, chum và các sản phẩm thùng bằng gỗ khác |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: -Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; -Sản xuất đồ gỗ, đồ thủ công mỹ nghệ; -Sản xuất hộp gỗ đựng muỗng đũa, hộp gỗ đựng thuốc lá, hộp gỗ đựng đồ trang điểm, hộp đựng rượu chai, đồ treo quần áo, giá đỡ gương; - Sản xuất cán, tay cầm của dụng cụ, cán chổi, cán bàn chải; -Sản xuất đồ dùng gia đình và đồ dùng nấu bếp bằng gỗ; -Sản xuất khung gương, khung tranh ảnh bằng gỗ |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại- |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Chi tiết: -Sản xuất đồ nội thất gia dụng, văn phòng, trường học bằng gỗ |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng, nội thất |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu- |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh- |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: Tư vấn quản lý doanh nghiệp (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế nội ngoại thất công trình. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi. Thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ); Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp. - Quản lý dự án đầu tư công trình xây dựng - Hoạt động đo đạc bản đồ - Thiết kế cấp - thoát nước công trình dân dụng - Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi. - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông cầu, đường bộ - Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. - Giám sát thi công xây dựng công trình thủy lợi. - Thiết kế công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp. Thiết kế công trình điện năng (nhà máy điện, đường dây tải điện, trạm biến thế). Thiết kế công trình điện dân dụng, công nghiệp, chiếu sáng. Giám sát thi công xây dựng công trình điện có cấp điện áp đến 110kV. Khảo sát đo đạc địa hình xây dựng công trình. Thẩm tra thiết kế các công trình điện. Tư vấn đấu thầu các công trình điện. |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |