- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0402243972]-CÔNG TY TNHH KIẾN TRÚC & XÂY DỰNG CÁNH ÉN
CÔNG TY TNHH KIẾN TRÚC & XÂY DỰNG CÁNH ÉN | |
---|---|
Tên quốc tế | CANH EN ARCHITECTURE & CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CANH EN ARCHITECTURE & CONSTRUCTION CO.,LTD |
Mã số thuế | 0402243972 |
Địa chỉ | 140/68 Nguyễn Chánh, Phường Hoà Minh, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | ĐÀM THANH HÒA |
Điện thoại | 0935260726 |
Ngày hoạt động | 2024-07-30 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thanh Khê - Liên Chiểu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà để ở
|
Cập nhật mã số thuế 0402243972 lần cuối vào 2025-03-04 19:06:56. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp về ngành cơ khí và điện lạnh (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa hệ thống điện mặt trời, thiết bị điện thông minh (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, hạ tầng kỹ thuật, nông nghiệp và phát triển nông thôn, bưu chính, viễn thông – công nghệ thông tin, các công trình nguồn điện, đường dây và trạm biến áp đến 500kV |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý. Môi Giới (trừ đấu giá tài sản) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn máy điều hòa nhiệt độ. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu các loại hàng tư liệu sản xuất, tư liệu tiêu dùng, các thiết bị lẻ, thiết bị hoàn chỉnh của ngành cơ điện lạnh. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng ô tô; Kinh doanh vận tải hàng bằng container. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất (trừ đấu giá tài sản) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: -Thiết kế kiến trúc công trình xây dựng; -Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp; -Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật, giao thông, nông nghiệp và phát triển nông thôn, thủy lợi; công trình dân dụng, công nghiệp; - Thiết kế quy hoạch xây dựng; - Thiết kế cơ - điện công trình; - Thiết kế nội ngoại thất công trình; - Thiết kế phòng cháy, chữa cháy; - Thiết kế hệ thống chống sét, báo trộm, camera; - Lập dự án đầu tư xây dựng; Tư vấn lập dự án; - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; - Tư vấn đấu thầu; - Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu; - Thí nghiệm và kiểm nghiệm vật liệu xây dựng. - Tư vấn lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế kỹ thuật tu bổ di tích. - Tư vấn lập hồ sơ mời thầu và đánh giá hồ sơ thầu xây lắp, mua sắm hàng hóa, phi tư vấn - Tư vấn thẩm tra, thẩm định lập và đánh giá hồ sơ đấu thầu xây lắp, mua sắm hàng hóa, phi tư vấn - Giám sát thi công tu bổ di tích. - Lập tổng dự toán và dự toán công trình; - Giám sát thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật, giao thông, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn, thủy lợi, dân dụng, công nghiệp; - Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình; - Giám sát công trình cấp, thoát nước; - Khảo sát địa hình công trình xây dựng, khảo sát địa chất công trình; - Hoạt động đo đạc bản đồ; - Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước; - Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; -Tư vấn thiết kế, tư vấn thẩm tra, tư vấn giám sát, tư vấn kiểm tra. - Thiết kế, thẩm tra thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế cơ điện công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế cấp thoát nước công trình; Lập quy hoạch |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội, ngoại thất |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn về chuyển giao công nghệ. |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
Chi tiết: Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
Chi tiết: Sửa chữa điện gia dụng, bếp điện từ (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |