- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0318217597]-CÔNG TY TNHH KIẾN TRÚC XÂY DỰNG TQ HOUSE
CÔNG TY TNHH KIẾN TRÚC XÂY DỰNG TQ HOUSE | |
---|---|
Tên quốc tế | TQ HOUSE ARCHITECTURE CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TQ HOUSE ARCHITECTURE CONSTRUCTION CO.,LTD |
Mã số thuế | 0318217597 |
Địa chỉ | 49/30/8 Nguyễn Văn Đậu, Phường 6, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN MINH QUANG |
Điện thoại | 0949191914 |
Ngày hoạt động | 2023-12-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
Cập nhật mã số thuế 0318217597 lần cuối vào 2025-03-11 17:10:59. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ, sản xuất sản phẩm từ lâm sản ( trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện ( không hoạt động tại trụ sở công ty) |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ; Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác ( không hoạt động tại trụ sở công ty) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng. Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn thiết bị điều khiển trong công nghiệp, thiết bị chống sét, thiết bị mã vạch. Bán buôn thiết bị giải pháp công nghệ thông tin. Bán buôn trang thiết bị, hệ thống điện từ 35kV trở xuống. Bán buôn thiết bị giáo dục. Bán buôn các thiết bị đo lường công nghiệp, thiết bị ngành nước, ngành điện. Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường. Bán buôn thiết bị đào tạo – dạy nghề. Bán buôn thiết bị dụng cụ, thiết bị và máy công nghiệp hoá chất, pin, ác quy và bộ nạp; thiết bị nghiên cứu khoa học – thí nghiệm. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện ). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy ngành dầu khí |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản. Quản lý bất động sản trên cơ sở phí hoặc hợp đồng |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị (cấp thoát nước). Thiết kế kết cấu hạ tầng công trình xây dựng. Thiết kế nội- ngoại thất công trình. Hoạt động đo đạc bản đồ. hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế kiến trúc công trình. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng- công nghiệp Đo vẽ thành lập các bản đồ địa hình các loại tỷ lệ, Khảo sát địa chất công trình, địa chất thủy văn, thiết kế xử lý nền móng công trình xây dựng, Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp, Giám sát thi công công tác trắc địa công trình, Quan trắc lún, quan trắc chuyển dịch ngang, quan trắc biến dạng công trình; Thiết kế , đo đạc xây dựng lưới tọa độ và độ cao chuyên dụng ; Tư vấn xây dựng các sản phẩm đo đạc công trình và bản đồ; Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình đường bộ, giao thông nội bộ, hạ tầng kỹ thuật. |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: thiết kế website, thiết kế đồ họa (trừ thiết kế công trình xây dựng) |