- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0318750332]-CÔNG TY TNHH KIẾN TRÚC XÂY DỰNG TRANG TRÍ NỘI THẤT PHÚ TRỌNG
CÔNG TY TNHH KIẾN TRÚC XÂY DỰNG TRANG TRÍ NỘI THẤT PHÚ TRỌNG | |
---|---|
Tên quốc tế | PHU TRONG ARCHITECTURE CONSTRUCTION INTERIOR DECORATION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | PHU TRONG A.C.I.D CO.,LTD |
Mã số thuế | 0318750332 |
Địa chỉ | 44 Đường 21, Phường Hiệp Bình Chánh, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ NGỌC QUÝ |
Điện thoại | |
Ngày hoạt động | 2024-11-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà để ở
|
Cập nhật mã số thuế 0318750332 lần cuối vào 2025-03-18 02:19:10. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị ngành công, nông nghiệp, xây dựng, dầu khí, hàng không(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước- |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống xử lý chất thải, hệ thống xử lý môi trường. Lắp đặt hệ thống giao thông dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Xử lý nền móng công trình |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất. Bán buôn văn phòng phẩm |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn vật tư công nghiệp, thiết bị- máy móc ngành công nghiệp và xây dựng. Bán buôn máy móc - thiết bị xử lý môi trường. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy ngành đo đạc-khoan địa chất-thủy văn; Bán buôn thiết bị văn phòng, máy in, máy photocopy |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5820 |
Xuất bản phần mềm
Chi tiết: Xuất bản các phần mềm làm sẵn (không định dạng) như: Hệ thống điều hành; kinh doanh và các ứng dụng khác; chương trình trò chơi máy vi tính. Xuất bản và phát hành các trò chơi điện tử trực tuyến. |
6201 |
Lập trình máy vi tính
Chi tiết: Sản xuất phần mềm |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
Chi tiết: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và máy vi tính khác chưa được phân loại vào đau như: khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế điện công trình đường dây và trạm. - Lập tổng dự toán xây dựng công trình. - Thẩm tra tổng dự toán xây dựng công trình. - Tư vấn đấu thầu - Thẩm tra thiết kế. - Lập dự toán công trình. - Khảo sát địa chất công trình. - Khảo sát địa hình công trình. - Khảo sát, thi công công trình giao thông. - Giám sát xây dựng và hoàn thiện (loại công trình giao thông: cầu, đường bộ). - Thiết kế đường dây tải điện và trạm biến thế có điện áp đến 35KV. - Thiết kế hệ thống điện ngầm có điện áp đến 22KV. - Thiết kế hệ thống chống sét công trình dân dụng và công nghiệp. - Thiết kế hệ thống chiếu sáng trong nhà và hệ thống chiếu sáng công cộng. - Giám sát lắp thiết bị công trình, xây dựng và hoàn thiện (loại công trình Hạ tầng; Công nghiệp điện - điện tử - tin học). - Thiết kế cơ - điện công trình: Nhà ở; Công trình công cộng; Công trình năng lượng; Công trình công nghiệp nhẹ; Công trình chiếu sáng đô thị. - Thiết kế công trình: công nghiệp điện tử - tin học. - Giám sát xây dựng - hoàn thiện (loại công trình lưới điện, hệ thống điện). - Giám sát xây dựng và hoàn thiện (loại công trình giao thông cảng, đường thủy). - Thiết kế xây dựng công trình giao thông cảng, đường thủy. - Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. - Giám sát lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình (loại công trình dân dụng và công nghiệp). - Thiết kế kết cấu công trình cầu đường. - Thiết kế hệ thống thông tin liên lạc công trình dân dụng và công nghiệp. - Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp. - Thiết kế xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp. - Giám sát xây dựng và hoàn thiện (loại công trình dân dụng và công nghiệp). - Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp: lắp đặt thiết bị công nghệ thông tin liên lạc. |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. Thiết kê xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế công trình cấp thoát nước, san nền. Thiết kế quy hoạch xây dựng công trình. Thiết kế xây dựng công trình giao thông( cầu, đường bộ). Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ tư vấn về chuyển giao công nghệ. Tư vấn về môi trường, tư vấn về công nghệ |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |