- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[5500507580]-CÔNG TY TNHH KINH DOANH NÔNG SẢN THÂN NGA
CÔNG TY TNHH KINH DOANH NÔNG SẢN THÂN NGA | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH THÂN NGA |
Mã số thuế | 5500507580 |
Địa chỉ | Kiến Xương, Xã Phỏng Lái, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THU NGA |
Điện thoại | 0986960845 09755672 |
Ngày hoạt động | 2014-08-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thuận Châu - Quỳnh Nhai |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Bán buôn ngô, khoai, sắn, đậu, đỗ và các loại hàng nông sản khác (trừ chè, cà phê, mía). |
Cập nhật mã số thuế 5500507580 lần cuối vào 2025-03-02 12:05:14. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0126 |
Trồng cây cà phê
Chi tiết: Trồng, chăm sóc cà phê |
0127 |
Trồng cây chè
Chi tiết: Trồng, chăm sóc chè |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
Chi tiết: Kinh doanh vật tư nông nghiệp (thuốc Bảo vệ thực vật, giống,..). |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn ngô, khoai, sắn, đậu, đỗ và các loại hàng nông sản khác (trừ chè, cà phê, mía). |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |