- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0317727700]-CÔNG TY TNHH KINH DOANH THÀNH NHÂN
CÔNG TY TNHH KINH DOANH THÀNH NHÂN | |
---|---|
Tên quốc tế | THANH NHAN BUSINESS COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | THANH NHAN BUSINESS CO.,LTD |
Mã số thuế | 0317727700 |
Địa chỉ | 219 Nguyễn Tiểu La, Phường 08, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN TUYẾN |
Điện thoại | 0903821041 |
Ngày hoạt động | 2023-03-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 10 |
Loại hình DN | Chi nhánh |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Bán buôn hàng nông sản, thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
Cập nhật mã số thuế 0317727700 lần cuối vào 2025-02-24 08:19:35. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0220 | Khai thác gỗ |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
Chi tiết: Vận chuyển gỗ và lâm sản khai thác đến cửa rừng. |
0710 | Khai thác quặng sắt |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
Chi tiết: Chiết, ép, dầu hạt điều (không hoạt động tại trụ sở). |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
Chi tiết: Chế biến lâm sản, gỗ rừng trồng (không hoạt động tại trụ sở). |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
Chi tiết: Sản xuất, cán kéo dây đồng, nhôm, sắt, phế liệu, cơ khí (không hoạt động tại trụ sở). |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3830 |
Tái chế phế liệu
Chi tiết: Phá dỡ tàu, xà lan cũ (không hoạt động tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4311 |
Phá dỡ
Chi tiết: Phá dỡ công trình nhà xưởng, nhà kho, nhà cao tầng. |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Bán buôn xe ôtô và xe có động cơ. |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Dịch vụ sửa xe, sửa chữa ô tô |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của xe ô tô và xe có động cơ khác. |
4541 |
Bán mô tô, xe máy
Chi tiết: Bán buôn mô tô, xe máy. |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý kinh doanh xăng dầu |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn hàng nông sản, thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn thủy sản tươi, đông lạnh và chế biến (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn tổ yến, yến sào; Bán buôn thực phẩm công nghệ |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn, không cồn |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
Chi tiết: Bán buôn thuốc lá điếu sản xuất trong nước (không hoạt động tại trụ sở). |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn giày dép. Bán buôn vải sợi, vải simili, sản phẩm dệt máy. Bán buôn quần áo. |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm). Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn hàng gốm sứ, thủy tinh. Bán buôn hàng điện máy, điện lạnh. Bán buôn đồ chơi trẻ em. Bán buôn xe đạp và phụ tùng. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác. Bán buôn dụng cụ y tế. Bán buôn đồ kim chỉ: kim chỉ khâu, giấy. Bán buôn xe đạp điện và phụ tùng. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng. Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị ngành xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy ngành may. Bán buôn máy nông ngư cơ và phụ tùng. Bán buôn các loại máy công cụ dùng cho mọi loại vật liệu, máy móc, phương tiện đường thủy. |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG). |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt thép. Bán buôn gang, đồng, chì, nhôm, kẽm, thau, inox, kim loại màu (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất. Bán buôn đồ ngũ kim và khóa cửa các loại. Bán buôn dụng cụ cầm tay: búa, cưa, tua vít, bu lông các loại. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phụ liệu may mặc. Bán buôn hóa chất (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở).Bán buôn bao bì các loại. Bán buôn phân bón. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn pin, ắc quy, bình biến thế, bình điện. Bán buôn hàng kim khí, điện-điện lạnh. Bán buôn giấy. Bán buôn hạt nhựa, sản phẩm nhựa, mỡ bò, nhựa đường, gỗ cây cao su, sản phẩm gỗ cây cao su, thiết bị phòng cháy chữa cháy, tàu, xà lan, vật tư-thiết bị ngành điện-dầu khí, gỗ các loại, vỏ xe các loại. (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thiết bị nghe nhìn. |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Mua bán vàng trang sức, mỹ nghệ, đá quý (trừ mua bán vàng miếng). |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hành khách bằng ô tô. |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hàng hóa bằng ô tô. |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
Chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hành khách đường thuỷ nội địa. |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
Chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hàng hóa đường thuỷ nội địa. |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa; Dịch vụ giữ xe ô tô và xe máy |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác
Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ. |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới, quản lý bất động sản, Sàn giao dịch bất động sản |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê ôtô. Cho thuê xe có động cơ khác. |